Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1876 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
526 1.013805.H41 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
527 1.013806.H41 Công nhận tương đương đối với người được đào tạo nghề công chứng ở nước ngoài Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
528 1.013807.H41 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
529 1.013808.H41 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
530 1.013810.H41 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
531 1.013812.H41 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
532 1.013816.H41 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
533 1.013818.H41 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
534 1.013830.H41 Cấp lại Thẻ công chứng viên Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
535 1.013832.H41 Thu hồi Thẻ công chứng viên Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
536 1.013834.H41 Thành lập Văn phòng công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
537 1.013835.H41 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
538 1.013836.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
539 1.013837.H41 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động cho Văn phòng công chứng do bị mất, hỏng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
540 1.013839.H41 Hợp nhất Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG