Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1876 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
496 1.000987.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
497 1.013861.H41 Phê duyệt nội dung trao đổi thông tin, dữ liệu khí tượng thủy văn, giám sát biến đổi khí hậu với tổ chức quốc tế, tổ chức, cá nhân nước ngoài không thuộc điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên đối với thông tin, dữ liệu khí tượng thủy văn, giám sát biến đổi khí hậu trong địa giới hành chính của tỉnh Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
498 1.014026.H41 Phê duyệt điều chỉnh một phần kế hoạch tác động vào thời tiết trong địa giới hành chính của tỉnh Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
499 1.010733.000.00.00.H41 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Môi trường (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
500 1.004232.000.00.00.H41 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000 m3/ngày đêm Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
501 1.011518.000.00.00.H41 Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
502 1.009669.000.00.00.H41 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
503 1.012498.H41 Chấp thuận nội dung về phương án chuyển nước Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
504 1.013799.H41 Lấy ý kiến đối với công trình khai thác nguồn nước Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
505 1.004237.H41 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) Tổng hợp (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
506 1.011441.000.00.00.H41 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
507 1.009794.000.00.00.H41 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
508 1.013234.000.00.00.H41 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Hoạt động xây dựng (XD) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
509 1.000047.000.00.00.H41 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Kiểm lâm (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
510 1.004819.H41 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật, thực vật thuộc Phụ lục Công ước CITES Kiểm lâm (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG