Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1341 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
436 1.004628.000.00.00.H41 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
437 2.001622.000.00.00.H41 Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
438 2.001628.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
439 1.003490.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
440 1.001261.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ Đăng kiểm (GT) Sở Xây dựng Một phần
441 1.012875.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ trong trường hợp còn hiệu lực nhưng bị mất, hư hỏng, rách hoặc có sự sai khác về thông tin Đăng kiểm (GT) Sở Xây dựng Một phần
442 1.000028.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
443 1.000660.000.00.00.H41 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
444 1.000672.000.00.00.H41 Công bố lại bến xe khách Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
445 1.000703.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
446 1.001087.000.00.00.H41 Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
447 1.001577.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
448 1.001623.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô khi điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo và thay đổi địa điểm đào tạo Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
449 1.001737.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
450 1.001751.000.00.00.H41 Cấp bổ sung xe tập lái, cấp lại Giấy phép xe tập lái Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG