Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1876 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
436 1.012073.H41 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
437 1.012848.000.00.00.H41 Nộp tiền để nhà nước bổ sung diện tích đất chuyên trồng lúa bị mất hoặc tăng hiệu quả sử dụng đất trồng lúa đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
438 1.008003.000.00.00.H41 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
439 1.008004.000.00.00.H41 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
440 1.003371.000.00.00.H41 Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Nông nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
441 1.003388.000.00.00.H41 Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Nông nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
442 1.003618.000.00.00.H41 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Nông nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
443 1.012995.000.00.00.H41 Ghi nợ tiền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân trong trường hợp được bố trí tái định cư Tài chính đất đai (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
444 1.012996.000.00.00.H41 Thanh toán, xóa nợ tiền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân được ghi nợ Tài chính đất đai (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
445 1.008603.000.00.00.H41 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Chính sách Thuế (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
446 1.013040.H41 Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Chính sách Thuế (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
447 3.000324.000.00.00.H41 Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
448 3.000326.000.00.00.H41 Thanh lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi; xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi trong trường hợp bị mất, hủy hoại Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
449 3.000327.000.00.00.H41 Giao tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
450 3.000328.000.00.00.H41 Điều chuyển tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG