Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1324 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
31 3.000301.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường dành cho người khuyết tật Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
32 3.000304.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách trường dành cho người khuyết tật Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
33 3.000305.000.00.00.H41 Giải thể trường dành cho người khuyết tật (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
34 1.000031.000.00.00.H41 Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
35 1.010927.000.00.00.H41 Thành lập phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
36 1.000243.000.00.00.H41 Thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
37 1.010587.000.00.00.H41 Thành lập hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
38 1.010588.000.00.00.H41 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
39 1.010589.000.00.00.H41 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
40 2.000189.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
41 1.000715.000.00.00.H41 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Kiểm định chất lượng giáo dục (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
42 1.001492.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam Đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
43 1.012957.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
44 1.012988.000.00.00.H41 Giải thể trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
45 3.000311.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG