Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
421 1.012847.000.00.00.H41 Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
422 1.003395.H41 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm có nguồn gốc thực vật xuất khẩu Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
423 1.004524.H41 Cấp lại Thẻ hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
424 1.007926.H41 Cấp Quyết định công nhận tổ chức khảo nghiệm phân bón Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
425 1.007928.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
426 1.007929.H41 Cấp Giấy phép nhập khẩu phân bón Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
427 1.007998.H41 Cấp, cấp lại Quyết định công nhận tổ chức khảo nghiệm giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
428 1.010090.H41 Công nhận các tiêu chuẩn Thực hành nông nghiệp tốt khác (GAP khác) cho áp dụng để được hưởng chính sách hỗ trợ trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
429 1.011998.H41 Đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ giám định quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
430 1.011999.000.00.00.H41 Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
431 1.012000.000.00.00.H41 Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
432 1.012001.000.00.00.H41 Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
433 1.012002.000.00.00.H41 Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
434 1.012003.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
435 1.012004.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG