Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1428 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
406 1.011441.000.00.00.H41 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
407 1.009794.000.00.00.H41 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
408 1.013234.000.00.00.H41 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Hoạt động xây dựng (XD) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
409 1.013239.000.00.00.H41 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Hoạt động xây dựng (XD) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
410 1.000047.000.00.00.H41 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Kiểm lâm (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
411 1.012688.000.00.00.H41 Quyết định giao rừng cho tổ chức Kiểm lâm (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
412 1.012689.000.00.00.H41 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Kiểm lâm (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
413 1.012690.000.00.00.H41 Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý Kiểm lâm (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
414 1.012691.000.00.00.H41 Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng Kiểm lâm (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
415 1.012692.000.00.00.H41 Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Kiểm lâm (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
416 1.012413.000.00.00.H41 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Kiểm lâm (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
417 1.013634.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Đấu giá tài sản (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
418 1.013635.H41 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Đấu giá tài sản (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
419 2.001225.H41 Phê duyệt Trang thông tin đấu giá trực tuyến Đấu giá tài sản (TP) Sở Tư pháp Một phần
420 2.002193.000.00.00.H41 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường Bồi thường nhà nước (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG