Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1484 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
406 1.012891.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của địa phương Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
407 1.012892.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp chưa có hợp đồng thuê nhà ở Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
408 1.012897.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp nhận chuyển quyền thuê nhà ở Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
409 1.012898.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp ký lại hợp đồng thuê Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
410 1.012893.000.00.00.H41 Bán nhà ở cũ thuộc tài sản công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
411 1.012894.000.00.00.H41 Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung của nhà ở cũ thuộc tài sản công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
412 1.012895.000.00.00.H41 Thẩm định giá bán, giá thuê mua nhà ở xã hội/nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
413 1.012896.000.00.00.H41 Cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư xây dựng bằng vốn đầu tư công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
414 1.011976.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
415 1.013220.000.00.00.H41 Cấp mới chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
416 1.013230.000.00.00.H41 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
417 1.013231.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
418 1.013234.000.00.00.H41 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
419 1.013236.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xây dựng mới công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
420 1.013237.000.00.00.H41 Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG