Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1484 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
376 1.004639.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Quảng cáo (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
377 1.002445.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
378 1.001082.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Hợp tác quốc tế (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
379 1.001091.000.00.00.H41 Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Hợp tác quốc tế (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
380 1.006412.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Hợp tác quốc tế (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
381 1.009788.000.00.00.H41 Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
382 1.011708.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
383 1.011710.000.00.00.H41 Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp) Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
384 1.011705.000.00.00.H41 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
385 1.011711.000.00.00.H41 Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
386 2.001116.000.00.00.H41 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Giám định tư pháp (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
387 1.011675.000.00.00.H41 Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Giám định tư pháp (XD) Sở Xây dựng Một phần
388 1.002693.000.00.00.H41 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Hạ tầng kỹ thuật (XD) Sở Xây dựng Một phần
389 1.012901.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp Giấy phép bị mất, bị rách, bị cháy, bị tiêu hủy, bị hỏng) Kinh doanh bất động sản (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
390 1.012904.000.00.00.H41 Đăng ký cấp quyền khai thác, sử dụng thông tin, dữ liệu về nhà ở và thị trường bất động sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Kinh doanh bất động sản (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG