Cơ quan thực hiện
Thống kê dịch vụ công
Dịch vụ công còn lại:
174
Dịch vụ công một phần:
468
Dịch vụ công toàn trình:
831
Tổng số dịch vụ công:
1473
Tìm kiếm nâng cao
Tìm kiếm
Chọn cơ quan thực hiện
-- Tất cả --
Sở Công thương
Sở Du lịch
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Giao thông vận tải
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Sở Nội vụ
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Sở Ngoại vụ
Sở Tài chính
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Tư pháp
Sở Thông tin và Truyền thông
Sở Văn hóa và Thể thao
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Bảo hiểm xã hội Nghệ An
Lĩnh vực
--Tất cả--
An toàn bức xạ và hạt nhân (KHCN)
An toàn thực phẩm (CT)
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT)
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT)
An toàn, vệ sinh lao động (LĐTBXH)
Biển và hải đảo (TNMT)
Bán đấu giá tài sản (TP)
Báo chí (TTTT)
Bưu chính (TTTT)
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH)
Bảo vệ môi trường
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (CT)
Bảo vệ thực vật (NN)
Bồi thường nhà nước (TP)
Chính quyền địa phương (NV)
Chính sách (Bộ Công an)
Chính sách Thuế (TC)
Chăn nuôi (NN)
Chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hoá lãnh sự (NG)
Chứng thực (TP)
Các cơ sở giáo dục khác (GD)
Công chức, viên chức (NV)
Công chứng (TP)
Công nghiệp nặng (CT)
Công tác dân tộc (DT)
Công tác lãnh sự (NG)
Công tác thanh niên (NV)
Cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế
Cụm Công nghiệp (CT)
Di sản văn hoá (VH)
Du lịch (VH)
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT)
Dược phẩm (YT)
Gia đình (VH)
Giám định thương mại (CT)
Giám định tư pháp (XD)
Giám định tư pháp (TP)
Giám định y khoa (YT)
Giáo dục Dân tộc (GD)
Giáo dục Mầm non (GD)
Giáo dục Thường xuyên (GD)
Giáo dục Tiểu học (GD)
Giáo dục Trung học (GD)
Giáo dục nghề nghiệp (GD)
Giáo dục nghề nghiệp (LĐTBXH)
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD)
Giải quyết khiếu nại (TTr)
Giải quyết tố cáo (TTr)
Hoà giải thương mại (TP)
Hoá chất (CT)
Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN)
Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa (VH)
Hoạt động xây dựng (XD)
Hàng hải (GT)
Hạ tầng kỹ thuật (XD)
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (KHDT)
Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (KHDT)
Hộ tịch (TP)
Hội nghị, hội thảo quốc tế (NG)
Hợp tác quốc tế (VH)
Khoa học, Công nghệ và Môi trường (NN)
Khác
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Khí tượng, thuỷ văn (TNMT)
Kinh doanh bất động sản (XD)
Kinh doanh khí (CT)
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN)
Kiểm lâm (NN)
Kiểm định chất lượng giáo dục (GD)
Kế hoạch & đầu tư
Lao động (LĐTBXH)
Luật sư (TP)
Lâm nghiệp (NN)
Lý lịch tư pháp (TP)
Lĩnh vực khác (GT)
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT)
Môi trường (TNMT)
Mỹ phẩm (YT)
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (VH)
Nghề thủ công mỹ nghệ (CT)
Nghệ thuật biểu diễn (VH)
Người có công (LĐTBXH)
Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng (LĐTBXH)
Nhà ở và công sở (XD)
Nuôi con nuôi (TP)
Nông nghiệp (NN)
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT)
Phòng cháy chữa cháy
Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH)
Phổ biến giáo dục pháp luật (TP)
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD)
Quản lý bán hàng đa cấp (CT)
Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD)
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NN)
Quản lý công sản (TC)
Quản lý doanh nghiệp (NN)
Quản lý giá (TC)
Quản lý lao động ngoài nước (LĐTBXH)
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự
Quản lý xuất nhập cảnh (CA)
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN)
Quản tài viên (TP)
Quảng cáo (VH)
Quốc tịch (TP)
Sở hữu trí tuệ (KHCN)
Thi đua - Khen thưởng (VH)
Thi đua - khen thưởng (NV)
Thi, tuyển sinh (GD)
Thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
Thuế
Thuỷ lợi (NN)
Thuỷ sản (NN)
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT)
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT)
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT)
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD)
Thú y (NN)
Thư viện (VH)
Thương mại quốc tế (CT)
Thể dục thể thao (VH)
Thừa phát lại (TP)
Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
Tin học - Thống kê (TC)
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN)
Tiền lương (LĐTBXH)
Trang thiết bị và công trình y tế (YT)
Trẻ em (LĐTBXH)
Trọng tài thương mại (TP)
Trồng trọt (NN)
Trợ giúp pháp lý (TP)
Tài chính đất đai (TC)
Tài nguyên nước (TNMT)
Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý (CT)
Tôn giáo Chính phủ (NV)
Tư vấn pháp luật (TP)
Tổ chức - Biên chế (NV)
Tổ chức cán bộ (Bộ Công an)
Tổ chức cán bộ (LĐTBXH)
Tổ chức cán bộ (YT)
Tổ chức phi chính phủ (NV)
Tổng hợp (TNMT)
Việc làm (LĐTBXH)
Văn bằng, chứng chỉ (GD)
Văn hóa (VH)
Văn thư và Lưu trữ nhà nước (NV)
Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất nổ (CT)
Vật liệu xây dựng (XD)
Xuất bản, In và Phát hành (TTTT)
Xuất nhập khẩu (CT)
Xây dựng
Xúc tiến thương mại (CT)
Y Dược cổ truyền (YT)
Y tế Dự phòng (YT)
Điện (CT)
Điện lực (CT)
Điện ảnh (VH)
Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (TNMT)
Đào tạo với nước ngoài (GD)
Đào tạo, Nghiên cứu khoa học và Công nghệ thông tin (YT)
Đăng kiểm (GT)
Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP)
Đăng ký, quản lý con dấu
Đường bộ (GT)
Đường sắt (GT)
Đường thuỷ nội địa (GT)
Đất đai
Đất đai (TNMT)
Đấu thầu (KHDT)
Đầu tư bằng nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) (KHDT)
Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (KHDT)
Đầu tư tại Việt Nam (KHDT)
Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn (KHDT)
Địa chất và khoáng sản (TNMT)
Mức độ:
-- Tất cả --
Còn lại
Một phần
Toàn trình
Nhóm TTHC:
-- Tất cả --
Có con nhỏ
Việc làm
Hôn nhân và gia đình
Phương tiện và người lái
Đăng ký cư trú
Y tế
Đất đai, xây dựng
Thành lập doanh nghiệp
Thương mại, quảng cáo
Tái cấu trúc doanh nghiệp
Bảo trợ xã hội
Đối tượng nộp:
-- Tất cả --
Cá nhân
Tổ chức
Tổ chức hoặc cá nhân
Doanh nghiệp
Tìm thấy 1473 thủ tục
STT
Mã chuẩn
Tên thủ tục
Lĩnh vực
Cơ Quan thực hiện
Mức độ
346
1.012875.000.00.00.H41
Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ trong trường hợp còn hiệu lực nhưng bị mất, hư hỏng, rách hoặc có sự sai khác về thông tin
Đăng kiểm (GT)
Sở Giao thông vận tải
Một phần
347
1.002835.000.00.00.H41
Cấp mới Giấy phép lái xe
Đường bộ (GT)
Sở Giao thông vận tải
Toàn trình
348
1.000004.000.00.00.H41
Chấp thuận bố trí mặt bằng tổng thể hình sát hạch trung tâm sát hạch loại 1, loại 2
Đường bộ (GT)
Sở Giao thông vận tải
Một phần
349
1.004998.000.00.00.H41
Cấp Giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 1, loại 2 đủ điều kiện hoạt động
Đường bộ (GT)
Sở Giao thông vận tải
Một phần
350
1.001075.000.00.00.H41
Chấp thuận xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ đối với hệ thống quốc lộ đang khai thác
Đường bộ (GT)
Sở Giao thông vận tải
Còn lại
351
1.000294.000.00.00.H41
Bãi bỏ đường ngang
Đường sắt (GT)
Sở Giao thông vận tải
Còn lại
352
1.004681.000.00.00.H41
Gia hạn giấy phép kết nối, bãi bỏ kết nối các tuyến đường sắt
Đường sắt (GT)
Sở Giao thông vận tải
Còn lại
353
1.004685.000.00.00.H41
Cấp Giấy phép kết nối các tuyến đường sắt
Đường sắt (GT)
Sở Giao thông vận tải
Còn lại
354
1.004691.000.00.00.H41
Chấp thuận chủ trương kết nối các tuyến đường sắt
Đường sắt (GT)
Sở Giao thông vận tải
Còn lại
355
1.004883.000.00.00.H41
Chấp thuận chủ trương xây dựng đường ngang (đối với đường sắt có tốc độ thiết kế nhỏ hơn 100 km/giờ giao nhau với đường bộ; đường sắt giao nhau với đường bộ từ cấp IV trở xuống)
Đường sắt (GT)
Sở Giao thông vận tải
Còn lại
356
1.005058.000.00.00.H41
Gia hạn Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang
Đường sắt (GT)
Sở Giao thông vận tải
Còn lại
357
1.005123.000.00.00.H41
Gia hạn giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt
Đường sắt (GT)
Sở Giao thông vận tải
Còn lại
358
1.005126.000.00.00.H41
Cấp Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang
Đường sắt (GT)
Sở Giao thông vận tải
Còn lại
359
1.005134.000.00.00.H41
Cấp giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt
Đường sắt (GT)
Sở Giao thông vận tải
Còn lại
360
2.000795.000.00.00.H41
Đăng ký vận tải hành khách cố định trên tuyến vận tải thủy từ bờ ra đảo
Hàng hải (GT)
Sở Giao thông vận tải
Còn lại
Hiển thị
5
15
25
50
75
100
dòng/trang
Trang đầu
«
21
22
23
24
25
26
27
»
Trang cuối
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công còn lại:
174
Dịch vụ công một phần:
468
Dịch vụ công toàn trình:
831
Tổng số dịch vụ công:
1473