Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1428 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
331 1.012001.000.00.00.H41 Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
332 1.012002.000.00.00.H41 Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
333 1.012003.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
334 1.012004.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
335 1.012848.000.00.00.H41 Nộp tiền để nhà nước bổ sung diện tích đất chuyên trồng lúa bị mất hoặc tăng hiệu quả sử dụng đất trồng lúa đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
336 1.008003.000.00.00.H41 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
337 1.008004.000.00.00.H41 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
338 1.003371.000.00.00.H41 Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Nông nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
339 1.003388.000.00.00.H41 Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Nông nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
340 1.003618.000.00.00.H41 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Nông nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
341 1.012994.000.00.00.H41 Khấu trừ kinh phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư Tài chính đất đai (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
342 1.012995.000.00.00.H41 Ghi nợ tiền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân trong trường hợp được bố trí tái định cư Tài chính đất đai (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
343 1.012996.000.00.00.H41 Thanh toán, xóa nợ tiền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân được ghi nợ Tài chính đất đai (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
344 1.008603.000.00.00.H41 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Chính sách Thuế (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
345 3.000324.000.00.00.H41 Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG