Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
316 1.007931.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Bảo vệ thực vật (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
317 1.007932.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Bảo vệ thực vật (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
318 1.008122.H41 Cấp Giấy phép nhập khẩu thức ăn chăn nuôi chưa được công bố thông tin trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
319 1.008126.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
320 1.012832.000.00.00.H41 Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
321 1.012833.000.00.00.H41 Quyết định hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
322 3.000128.H41 Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung nhập khẩu Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
323 3.000129.H41 Công bố lại thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
324 3.000130.H41 Thay đổi thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
325 1.008124.H41 Đăng ký kiểm tra xác nhận chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
326 1.008125.H41 Miễn giảm kiểm tra chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
327 1.011031.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
328 1.011032.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
329 3.000127.H41 Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung sản xuất trong nước Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
330 1.011647.000.00.00.H41 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Khoa học, Công nghệ và Môi trường (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG