Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1488 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
286 1.012279.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
287 1.012280.000.00.00.H41 Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
288 1.012281.000.00.00.H41 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
289 1.012289.000.00.00.H41 Cấp mới giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
290 1.012290.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với trường hợp được cấp trước ngày 01 tháng 01 năm 2024 đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
291 1.012291.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
292 1.012292.000.00.00.H41 Điều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
293 1.009566.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
294 1.003055.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
295 1.001523.000.00.00.H41 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Tổ chức cán bộ (YT) Sở Y tế Toàn trình
296 1.003006.000.00.00.H41 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Trang thiết bị và công trình y tế (YT) Sở Y tế Toàn trình
297 1.000844.000.00.00.H41 Thông báo hoạt động đối với tổ chức tư vấn về phòng, chống HIV/AIDS Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
298 1.004471.000.00.00.H41 Công bố lại đối với cơ sở công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng phương thức điện tử khi hồ sơ công bố bị hư hỏng hoặc bị mất Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
299 1.004477.000.00.00.H41 Công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
300 1.004488.000.00.00.H41 Công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG