Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
286 2.002005.000.00.00.H41 Thông báo giải thể và kết quả giải thể quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh) Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
287 2.002072.000.00.00.H41 Thông báo lập địa điểm kinh doanh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Toàn trình
288 2.002057.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Còn lại
289 2.002059.000.00.00.H41 Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Còn lại
290 2.002060.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Còn lại
291 2.002069.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Còn lại
292 2.002070.000.00.00.H41 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Còn lại
293 2.002075.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Còn lại
294 2.002083.000.00.00.H41 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Còn lại
295 2.002085.000.00.00.H41 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Còn lại
296 2.001583.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Chăn nuôi (NNMT) Sở Tài chính Toàn trình
297 1.005169.000.00.00.H41 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Chăn nuôi (NNMT) Sở Tài chính Còn lại
298 2.001610.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Chăn nuôi (NNMT) Sở Tài chính Còn lại
299 2.002009.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Chăn nuôi (NNMT) Sở Tài chính Còn lại
300 2.002045.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Chăn nuôi (NNMT) Sở Tài chính Còn lại
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG