Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1324 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
16 1.010727.000.00.00.H41 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Môi trường (TNMT) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Một phần
17 1.013234.000.00.00.H41 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Hoạt động xây dựng (XD) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Toàn trình
18 1.013239.000.00.00.H41 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Hoạt động xây dựng (XD) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Toàn trình
19 1.008432.000.00.00.H41 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Toàn trình
20 1.005008.000.00.00.H41 Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
21 1.012960.000.00.00.H41 Điều chỉnh, bổ sung, gia hạn giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
22 3.000297.000.00.00.H41 Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
23 3.000298.000.00.00.H41 Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục trở lại Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
24 3.000302.000.00.00.H41 Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
25 3.000303.000.00.00.H41 Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục trở lại Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
26 3.000306.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập lớp dành cho người khuyết tật trong trường trung học phổ thông và trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên thực hiện chương trình giáo dục thường xuyên cấp trung học phổ thông Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
27 1.012958.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông chuyên Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
28 1.012959.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
29 3.000299.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
30 3.000300.000.00.00.H41 Giải thể trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG