Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1341 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
271 1.013324.000.00.00.H41 Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
272 1.013325.000.00.00.H41 Xác nhận kết quả khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
273 1.013326.000.00.00.H41 Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
274 1.000987.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
275 1.010733.000.00.00.H41 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Môi trường (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
276 1.004232.000.00.00.H41 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
277 1.011518.000.00.00.H41 Trả lại giấy phép tài nguyên nước (cấp tỉnh) Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
278 1.009669.000.00.00.H41 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
279 1.004237.000.00.00.H41 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) Tổng hợp (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
280 1.011441.000.00.00.H41 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
281 1.009794.000.00.00.H41 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
282 1.013234.000.00.00.H41 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Hoạt động xây dựng (XD) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
283 1.013239.000.00.00.H41 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Hoạt động xây dựng (XD) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
284 1.012689.000.00.00.H41 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Kiểm lâm (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
285 2.001815.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Bán đấu giá tài sản (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG