Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1428 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
256 1.012833.000.00.00.H41 Quyết định hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
257 1.011647.000.00.00.H41 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Khoa học, Công nghệ và Môi trường (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
258 1.003524.000.00.00.H41 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
259 1.003397.000.00.00.H41 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
260 1.003486.000.00.00.H41 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
261 1.003695.000.00.00.H41 Công nhận làng nghề Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
262 1.003712.000.00.00.H41 Công nhận nghề truyền thống Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
263 1.003727.000.00.00.H41 Công nhận làng nghề truyền thống Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
264 1.011634 Thủ tục hỗ trợ phát triển sản xuất liên kết theo chuỗi giá trị Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
265 1.000055.000.00.00.H41 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức Lâm nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
266 1.000058.000.00.00.H41 Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Lâm nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
267 1.000084.000.00.00.H41 Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Lâm nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
268 1.004815.000.00.00.H41 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES Lâm nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
269 1.007916.000.00.00.H41 Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Lâm nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
270 1.011470.000.00.00.H41 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Lâm nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG