Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1047 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
241 1.013234.000.00.00.H41 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Hoạt động xây dựng (XD) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
242 1.013239.000.00.00.H41 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Hoạt động xây dựng (XD) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
243 1.012689.000.00.00.H41 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Kiểm lâm (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
244 2.001815.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Bán đấu giá tài sản (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
245 2.002193.000.00.00.H41 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường Bồi thường nhà nước (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
246 1.001071.000.00.00.H41 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
247 1.012019.000.00.00.H41 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
248 1.009832.000.00.00.H41 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Giám định tư pháp (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
249 2.002516.000.00.00.H41 Xác nhận thông tin hộ tịch Hộ tịch (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
250 1.009284.000.00.00.H41 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Hoà giải thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
251 1.002010.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
252 1.003976.000.00.00.H41 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Nuôi con nuôi (TP) Sở Tư pháp Một phần
253 1.002626.000.00.00.H41 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Quản tài viên (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
254 2.002039.000.00.00.H41 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Quốc tịch (TP) Sở Tư pháp Còn lại
255 2.000596.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG