Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1428 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
226 2.002070.000.00.00.H41 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
227 2.002072.000.00.00.H41 Thông báo lập địa điểm kinh doanh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
228 2.002075.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
229 2.002083.000.00.00.H41 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
230 2.002085.000.00.00.H41 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
231 1.005169.000.00.00.H41 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Chăn nuôi (NNMT) Sở Tài chính Còn lại
232 1.012835.000.00.00.H41 Đề nghị thanh toán kinh phí hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi Chăn nuôi (NNMT) Sở Tài chính Còn lại
233 2.001583.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Chăn nuôi (NNMT) Sở Tài chính Còn lại
234 2.001610.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Chăn nuôi (NNMT) Sở Tài chính Còn lại
235 2.002009.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Chăn nuôi (NNMT) Sở Tài chính Còn lại
236 2.002045.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Chăn nuôi (NNMT) Sở Tài chính Còn lại
237 3.000291.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh, bổ sung Kế hoạch quản lý, khai thác nhà, đất Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
238 3.000325.000.00.00.H41 Thanh toán chi phí liên quan đến xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
239 3.000410.H41 Quyết định xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản là di sản không có người thừa kế Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
240 3.000256.000.00.00.H41 Chuyển giao công trình điện là hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong các dự án khu đô thị, khu dân cư và dự án khác do chủ đầu tư phải bàn giao lại cho Nhà nước theo quy định của pháp luật Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Còn lại
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG