Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
226 1.009873.000.00.00.H41 Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Việc làm (NV) Sở Nội vụ Một phần
227 1.013718.H41 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài (thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Việc làm (NV) Sở Nội vụ Một phần
228 1.013720.H41 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Việc làm (NV) Sở Nội vụ Một phần
229 1.013722.H41 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Việc làm (NV) Sở Nội vụ Một phần
230 1.012299.000.00.00.H41 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
231 1.012300.000.00.00.H41 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
232 1.012301.000.00.00.H41 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
233 1.012933.000.00.00.H41 THỦ TỤC THI TUYỂN CÔNG CHỨC. Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
234 1.012934.000.00.00.H41 THỦ TỤC XÉT TUYỂN CÔNG CHỨC. Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
235 1.012935.000.00.00.H41 THỦ TỤC TIẾP NHẬN VÀO CÔNG CHỨC KHÔNG GIỮ CHỨC VỤ LÃNH ĐẠO, QUẢN LÝ Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
236 2.001717.000.00.00.H41 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Công tác thanh niên (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
237 1.012927.000.00.00.H41 THỦ TỤC CÔNG NHẬN BAN VẬN ĐỘNG THÀNH LẬP HỘI (Cấp tỉnh). Quản lý nhà nước về hội, quỹ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
238 1.012929.000.00.00.H41 THỦ TỤC THÀNH LẬP HỘI (CẤP TỈNH). Quản lý nhà nước về hội, quỹ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
239 1.012942.000.00.00.H41 THỦ TỤC BÁO CÁO TỔ CHỨC ĐẠI HỘI THÀNH LẬP, ĐẠI HỘI NHIỆM KỲ, ĐẠI HỘI BẤT THƯỜNG CỦA HỘI (CẤP TỈNH) Quản lý nhà nước về hội, quỹ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
240 1.012943.000.00.00.H41 THỦ TỤC THÔNG BÁO KẾT QUẢ ĐẠI HỘI VÀ PHÊ DUYỆT ĐỔI TÊN HỘI, PHÊ DUYỆT ĐIỀU LỆ HỘI (CẤP TỈNH) Quản lý nhà nước về hội, quỹ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG