Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1341 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
211 2.001064.000.00.00.H41 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Thú y (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
212 1.003634.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
213 1.003650.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
214 1.003681.000.00.00.H41 Xóa đăng ký tàu cá Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
215 1.004344.000.00.00.H41 Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
216 1.004359.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
217 1.012847.000.00.00.H41 Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên Trồng trọt (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
218 1.012994.000.00.00.H41 Khấu trừ kinh phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư Tài chính đất đai (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
219 1.012995.000.00.00.H41 Ghi nợ tiền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân trong trường hợp được bố trí tái định cư Tài chính đất đai (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
220 1.012996.000.00.00.H41 Thanh toán, xóa nợ tiền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân được ghi nợ Tài chính đất đai (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
221 1.008603.000.00.00.H41 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Chính sách Thuế (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
222 3.000327 Giao tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
223 1.005401.000.00.00.H41 Giao khu vực biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
224 1.009481.000.00.00.H41 Công nhận khu vực biển cấp tỉnh Biển và hải đảo (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
225 1.012756.000.00.00.H41 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý. Đất đai (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG