Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1341 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
196 3.000257.000.00.00.H41 Xác lập quyền sở hữu toàn dân và chuyển giao công trình điện có nguồn gốc ngoài ngân sách nhà nước Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Còn lại
197 1.012735.000.00.00.H41 Hiệp thương giá Quản lý giá (TC) Sở Tài chính Còn lại
198 1.012744.000.00.00.H41 Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Quản lý giá (TC) Sở Tài chính Còn lại
199 2.002206.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách Tin học - Thống kê (TC) Sở Tài chính Toàn trình
200 1.004346.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
201 1.004363.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
202 1.007931.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Bảo vệ thực vật (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
203 1.008126.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Chăn nuôi (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
204 1.012832.000.00.00.H41 Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Chăn nuôi (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
205 1.012833.000.00.00.H41 Quyết định hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Chăn nuôi (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
206 1.003371.000.00.00.H41 Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
207 1.004815.000.00.00.H41 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
208 1.007916.000.00.00.H41 Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
209 1.011470.000.00.00.H41 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
210 3.000198.000.00.00.H41 Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG