Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1341 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
181 1.005283.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
182 2.001957.000.00.00.H41 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
183 2.001962.000.00.00.H41 Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
184 2.001979.000.00.00.H41 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
185 2.002013.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
186 1.003940.000.00.00.H41 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc diện điều chỉnh quyết định chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Chăn nuôi (NN) Sở Tài chính Còn lại
187 1.005169.000.00.00.H41 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Chăn nuôi (NN) Sở Tài chính Còn lại
188 1.012835.000.00.00.H41 Đề nghị thanh toán kinh phí hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi Chăn nuôi (NN) Sở Tài chính Còn lại
189 2.001583.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Chăn nuôi (NN) Sở Tài chính Còn lại
190 2.001610.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Chăn nuôi (NN) Sở Tài chính Còn lại
191 2.002009.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Chăn nuôi (NN) Sở Tài chính Còn lại
192 2.002045.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Chăn nuôi (NN) Sở Tài chính Còn lại
193 3.000291.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh, bổ sung Kế hoạch quản lý, khai thác nhà, đất Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
194 3.000325 Thanh toán chi phí liên quan đến xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
195 3.000256.000.00.00.H41 Chuyển giao công trình điện là hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong các dự án khu đô thị, khu dân cư và dự án khác do chủ đầu tư phải bàn giao lại cho Nhà nước theo quy định của pháp luật Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Còn lại
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG