Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
1846 1.013937.H41 Công nhận tài liệu lưu trữ có giá trị đặc biệt. Văn thư và Lưu trữ nhà nước (NV) Sở Nội vụ Còn lại
1847 3.000179.H41 Cấp Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp Lâm nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
1848 3.000180.H41 Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp do bị mất, bị hỏng Lâm nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
1849 2.001726.H41 Sửa đổi, bổ sung/cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Môi trường Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
1850 2.001730.H41 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Môi trường Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
1851 1.002996.H41 Miễn kiểm tra giám sát cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
1852 1.003058.H41 Gia hạn chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
1853 1.003082.H41 Chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm đã được công nhận theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO/IEC 17025: 2007 hoặc Tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 17025: 2005 Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
1854 1.003111.H41 Chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
1855 1.004096.H41 Gia hạn Giấy phép tiếp cận nguồn gen Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
1856 1.004117.H41 Cho phép đưa nguồn gen ra nước ngoài phục vụ học tập, nghiên cứu không vì mục đích thương mại Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
1857 1.004150.H41 Cấp Giấy phép tiếp cận nguồn gen Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
1858 1.004160.H41 Đăng ký tiếp cận nguồn gen Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
1859 1.008672.H41 Cấp giấy phép khai thác loài thuộc Danh mục loài nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
1860 2.000140.H41 Cấp chứng chỉ kiểm định viên An toàn thực phẩm (CT) Sở Công thương Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG