Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
1831 1.012442.H41 Cấp lại Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 Hoá chất (CT) Sở Công thương Còn lại
1832 1.000905.H41 Thủ tục cấp Giấy phép tạm xuất, tái nhập Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Còn lại
1833 1.000957.H41 Thủ tục cấp Giấy phép tạm nhập, tái xuất theo hình thức khác Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Còn lại
1834 1.001046.000.00.00.H41 Chấp thuận thiết kế nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1835 1.009445.000.00.00.H41 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1836 1.013764.H41 Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
1837 1.013765.H41 Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không vì lợi nhuận Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
1838 1.009446.000.00.00.H41 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1839 1.009447.000.00.00.H41 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1840 1.009448.000.00.00.H41 Thiết lập khu neo đậu Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1841 1.009449.000.00.00.H41 Công bố hoạt động khu neo đậu Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1842 1.009450.000.00.00.H41 Công bố đóng khu neo đậu Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1843 1.009462.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1844 3.000469.H41 Thủ tục chứng nhận chuẩn đo lường dùng trực tiếp để kiểm định phương tiện đo nhóm 2 Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Còn lại
1845 1.013934.H41 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ lưu trữ Văn thư và Lưu trữ nhà nước (NV) Sở Nội vụ Còn lại
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG