Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
1786 2.002288.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại Phù hiệu cho xe ô tô, xe bốn bánh có gắn động cơ kinh doanh vận tải Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1787 2.001998.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1788 1.010010.000.00.00.H41 Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Toàn trình
1789 2.002017.000.00.00.H41 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Toàn trình
1790 2.002011.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Toàn trình
1791 2.002015.000.00.00.H41 Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Toàn trình
1792 1.000168.H41 Chấm dứt hoạt động Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
1793 1.000361.H41 Cấp lại Giấy phép thành lập Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
1794 1.013218.H41 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Còn lại
1795 2.002029.000.00.00.H41 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Toàn trình
1796 1.009443.000.00.00.H41 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1797 1.009442.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Giám định tư pháp (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1798 1.013216.H41 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Còn lại
1799 1.005176.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Toàn trình
1800 2.002023.000.00.00.H41 Giải thể doanh nghiệp Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG