Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
166 2.001100.H41 Thủ tục thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định (cấp tỉnh) Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Còn lại
167 2.001208.H41 Thủ tục chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận (cấp tỉnh) Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Còn lại
168 2.002253.H41 Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân. Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Còn lại
169 3.000460.H41 Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định chất lượng sản phẩm, hàng hóa Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Còn lại
170 3.000463.H41 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Còn lại
171 1.003659.000.00.00.H41 Cấp giấy phép bưu chính Bưu chính (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
172 1.010902.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính Bưu chính (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
173 1.010249.H41 Sửa đổi, bổ sung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện nghiệp dư. Tần số vô tuyến điện (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Một phần
174 1.010256.H41 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá. Tần số vô tuyến điện (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Một phần
175 1.010257.H41 Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá. Tần số vô tuyến điện (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Một phần
176 1.010258.H41 Sửa đổi, bổ sung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá. Tần số vô tuyến điện (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Một phần
177 1.010274.H41 Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ. Tần số vô tuyến điện (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Một phần
178 1.010275.H41 Sửa đổi, bổ sung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ. Tần số vô tuyến điện (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Một phần
179 1.011821.H41 Cấp giấy công nhận tổ chức đủ điều kiện đào tạo, cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải. Tần số vô tuyến điện (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Một phần
180 1.011882.H41 Cấp đổi giấy công nhận tổ chức đủ điều kiện đào tạo, cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải. Tần số vô tuyến điện (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG