Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1338 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
166 2.002060.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
167 2.002069.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
168 2.002070.000.00.00.H41 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
169 2.002072.000.00.00.H41 Thông báo lập địa điểm kinh doanh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
170 2.002075.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
171 2.002083.000.00.00.H41 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
172 2.002085.000.00.00.H41 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
173 1.005003.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
174 1.005046.000.00.00.H41 Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
175 1.005047.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
176 1.005056.000.00.00.H41 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
177 1.005072.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
178 1.005122.000.00.00.H41 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
179 1.005124.000.00.00.H41 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
180 1.005125.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Tài chính Còn lại
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG