Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
1501 1.007994.H41 Cấp phép xuất khẩu giống cây trồng và hạt lai của giống cây trồng chưa được cấp quyết định công nhận lưu hành hoặc tự công bố lưu hành và không thuộc Danh mục nguồn gen giống cây trồng cấm xuất khẩu phục vụ nghiên cứu, khảo nghiệm, quảng cáo, triển lãm, trao đổi quốc tế không vì mục đích thương mại. Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
1502 1.012062.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm tra nghiệp vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
1503 1.012072.H41 Cấp Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
1504 1.012071.H41 Sửa đổi, đình chỉ, hủy bỏ hiệu lực của quyết định chuyển giao bắt buộc quyền sử dụng giống cây trồng được bảo hộ Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
1505 2.000444.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép nhận chìm (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
1506 3.000440.H41 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
1507 1.012808.000.00.00.H41 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất Đất đai (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
1508 1.013950.H41 Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất. Đất đai (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
1509 2.002750.000.00.00.H41 Công bố Danh mục khu đất dự kiến thực hiện dự án thí điểm thực hiện dự án nhà ở thương mại thông qua thỏa thuận về nhận quyền sử dụng đất hoặc đang có quyền sử dụng đất Đất đai (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
1510 2.001814.000.00.00.H41 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
1511 1.013863.H41 Phê duyệt kế hoạch tác động vào thời tiết trong địa giới hành chính của tỉnh Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
1512 1.010728.000.00.00.H41 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Môi trường (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
1513 1.012500.000.00.00.H41 Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
1514 1.002234.000.00.00.H41 Sáp nhập công ty luật Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1515 2.000829.000.00.00.H41 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG