Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 276 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
106 1.012806.000.00.00.H41 Giao đất, cho thuê đất, giao khu vực biển để thực hiện hoạt động lấn biển mà người xin giao đất, thuê đất là cá nhân Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Còn lại
107 1.012807.000.00.00.H41 Gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất mà người xin gia hạn sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Còn lại
108 1.012808.000.00.00.H41 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Còn lại
109 1.012809.000.00.00.H41 Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư. Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Còn lại
110 1.012810.000.00.00.H41 Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là cá nhân Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Còn lại
111 1.012811.000.00.00.H41 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Còn lại
112 1.012814.000.00.00.H41 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Còn lại
113 1.012816.000.00.00.H41 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Còn lại
114 1.012817.000.00.00.H41 Xác định lại diện tích đất ở của hộ gia đình, cá nhân đã được cấp Giấy chứng nhận trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Còn lại
115 1.012818.000.00.00.H41 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Còn lại
116 1.012819.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất. Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Còn lại
117 1.010723.000.00.00.H41 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường (TNMT) Cấp Quận/huyện Một phần
118 1.001645.000.00.00.H41 Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) Tài nguyên nước (TNMT) Cấp Quận/huyện Một phần
119 1.001662.000.00.00.H41 Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Tài nguyên nước (TNMT) Cấp Quận/huyện Một phần
120 2.001885.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH) Cấp Quận/huyện Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG