Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 295 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
286 1.001739 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
287 1.005203.000.00.00.H41 Thủ tục đổi tên quỹ cấp huyện Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/huyện Toàn trình
288 2.000497.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
289 1.004895.000.00.00.H41 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Cấp Quận/huyện Một phần
290 1.003866.000.00.00.H41 Thủ tục tự giải thể quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/huyện Toàn trình
291 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Toàn trình
292 1.011494 Hỗ trợ kinh phí hàng tháng đối với người có công với cách mạng, thân nhân người có công với cách mạng thuộc hộ gia đình nghèo Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Một phần
293 1.001758 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
294 1.001776 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Một phần
295 1.001753 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG