Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 295 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
256 2.000181.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
257 1.005143.000.00.00.H41 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Quận/huyện Còn lại
258 1.004982.000.00.00.H41 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Cấp Quận/huyện Một phần
259 2.000286 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
260 2.001567.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viện hội đồng quản lý quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/huyện Toàn trình
261 2.001044.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
262 2.002189.000.00.00.H41 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài. Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
263 1.012695.000.00.00.H41 Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng Kiểm lâm (NN) Cấp Quận/huyện Toàn trình
264 2.000162.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
265 1.001714.000.00.00.H41 Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Quận/huyện Còn lại
266 1.004979.000.00.00.H41 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Cấp Quận/huyện Một phần
267 2.000282 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
268 1.003621.000.00.00.H41 Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/huyện Toàn trình
269 1.012531.000.00.00.H41 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Lâm nghiệp (NN) Cấp Quận/huyện Còn lại
270 2.001050.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG