Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 290 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
136 2.000298.000.00.00.H41 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Một phần
137 2.002284.000.00.00.H41 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh Giáo dục nghề nghiệp (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Còn lại
138 1.004959.000.00.00.H41 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền Lao động (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Một phần
139 1.010939.000.00.00.H41 Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Một phần
140 1.003827.000.00.00.H41 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/huyện Toàn trình
141 1.009323.000.00.00.H41 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Tổ chức - Biên chế (NV) Cấp Quận/huyện Toàn trình
142 1.007919.000.00.00.H41 Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp huyện, cấp xã quyết định đầu tư Lâm nghiệp (NN) Cấp Quận/huyện Toàn trình
143 1.011471.000.00.00.H41 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Lâm nghiệp (NN) Cấp Quận/huyện Toàn trình
144 1.003347.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện Thuỷ lợi (NN) Cấp Quận/huyện Một phần
145 1.011802 Hỗ trợ kinh phí mua bộ thiết bị giám sát hành trình thay thế thiết bị Movimar Thuỷ sản (NN) Cấp Quận/huyện Toàn trình
146 1.003956.000.00.00.H41 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Thuỷ sản (NN) Cấp Quận/huyện Một phần
147 1.010724.000.00.00.H41 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường (TNMT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
148 2.001884.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VHTTDL) Cấp Quận/huyện Một phần
149 1.005462.000.00.00.H41 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Bồi thường nhà nước (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
150 2.000815.000.00.00.H41 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG