Tình hình xử lý hồ sơ 2024
Tổng tiếp nhận mới
313.458 hồ sơ
Đã xử lý
304.284 hồ sơ
Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng
  • THÁNG 5/2023
  • Tổng hồ sơ: 84832
  • - Kỳ trước chuyển sang: 16781
  • - Tiếp nhận mới: 68051
  • Hồ sơ đã xử lý: 69184
  • - Đúng hạn: 65902
  • - Quá hạn: 3282
  • 95.26% đúng hạn

  • THÁNG 6/2023
  • Tổng hồ sơ: 76956
  • - Kỳ trước chuyển sang: 13185
  • - Tiếp nhận mới: 63771
  • Hồ sơ đã xử lý: 64773
  • - Đúng hạn: 59345
  • - Quá hạn: 5428
  • 91.62% đúng hạn

  • THÁNG 7/2023
  • Tổng hồ sơ: 71550
  • - Kỳ trước chuyển sang: 4361
  • - Tiếp nhận mới: 67189
  • Hồ sơ đã xử lý: 73894
  • - Đúng hạn: 63025
  • - Quá hạn: 10869
  • 85.29% đúng hạn

  • THÁNG 8/2023
  • Tổng hồ sơ: 85067
  • - Kỳ trước chuyển sang: 3692
  • - Tiếp nhận mới: 81375
  • Hồ sơ đã xử lý: 80158
  • - Đúng hạn: 76987
  • - Quá hạn: 3171
  • 96.04% đúng hạn

  • THÁNG 9/2023
  • Tổng hồ sơ: 77576
  • - Kỳ trước chuyển sang: 1749
  • - Tiếp nhận mới: 75827
  • Hồ sơ đã xử lý: 75708
  • - Đúng hạn: 71449
  • - Quá hạn: 4259
  • 94.37% đúng hạn

  • THÁNG 10/2023
  • Tổng hồ sơ: 85122
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2176
  • - Tiếp nhận mới: 82946
  • Hồ sơ đã xử lý: 80153
  • - Đúng hạn: 77525
  • - Quá hạn: 2628
  • 96.72% đúng hạn

  • THÁNG 11/2023
  • Tổng hồ sơ: 86391
  • - Kỳ trước chuyển sang: 3011
  • - Tiếp nhận mới: 83380
  • Hồ sơ đã xử lý: 78490
  • - Đúng hạn: 74727
  • - Quá hạn: 3763
  • 95.21% đúng hạn

  • THÁNG 12/2023
  • Tổng hồ sơ: 80217
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2008
  • - Tiếp nhận mới: 78209
  • Hồ sơ đã xử lý: 79558
  • - Đúng hạn: 74930
  • - Quá hạn: 4628
  • 94.18% đúng hạn

  • THÁNG 1/2024
  • Tổng hồ sơ: 79985
  • - Kỳ trước chuyển sang: 975
  • - Tiếp nhận mới: 79010
  • Hồ sơ đã xử lý: 79656
  • - Đúng hạn: 76581
  • - Quá hạn: 3075
  • 96.14% đúng hạn

  • THÁNG 2/2024
  • Tổng hồ sơ: 61126
  • - Kỳ trước chuyển sang: 851
  • - Tiếp nhận mới: 60275
  • Hồ sơ đã xử lý: 56615
  • - Đúng hạn: 55037
  • - Quá hạn: 1578
  • 97.21% đúng hạn

  • THÁNG 3/2024
  • Tổng hồ sơ: 96729
  • - Kỳ trước chuyển sang: 739
  • - Tiếp nhận mới: 95990
  • Hồ sơ đã xử lý: 93446
  • - Đúng hạn: 91639
  • - Quá hạn: 1807
  • 98.07% đúng hạn

  • THÁNG 4/2024
  • Tổng hồ sơ: 78832
  • - Kỳ trước chuyển sang: 649
  • - Tiếp nhận mới: 78183
  • Hồ sơ đã xử lý: 74567
  • - Đúng hạn: 73485
  • - Quá hạn: 1082
  • 98.55% đúng hạn

BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM 2024

(Số liệu tự động cập nhật đến 0h00 ngày 25/04/2024)
STT Đơn vị Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết Chờ bổ sung(lũy kể cà kỳ trước) Trả lại / Rút HS
Số mới tiếp nhận trực tiếp Số mới tiếp nhận trực tuyến Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Công thương 12068 463 11582 23 12047 12047 0 15 15 0 0 6
2 Sở Du lịch 33 7 24 2 31 31 0 2 2 0 0 0
3 Sở Giao thông vận tải 25016 21413 3438 165 22348 22333 15 2422 2422 0 9 237
4 Sở Giáo dục và Đào tạo 552 294 248 10 487 463 24 22 13 9 0 43
5 Sở Kế hoạch và Đầu tư 337 148 2 187 127 29 98 36 26 10 125 49
6 Sở Khoa học và Công nghệ 119 61 56 2 108 108 0 1 1 0 0 10
7 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 4328 3423 567 338 3710 3704 6 557 557 0 6 55
8 Sở Ngoại vụ 11 11 0 0 6 6 0 3 3 0 0 2
9 Sở Nội vụ 271 80 73 118 229 228 1 5 5 0 0 37
10 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 3538 2371 1061 106 3002 3000 2 513 511 2 10 13
11 Sở Tài chính 780 4 776 0 775 775 0 4 3 1 0 1
12 Sở Tài nguyên và Môi trường 70841 37101 28735 5005 63577 61613 1964 2606 2600 6 2282 2376
13 Sở Thông tin và Truyền thông 50 24 25 1 39 37 2 0 0 0 0 11
14 Sở Tư pháp 26694 11057 13270 2367 23753 23069 684 2857 2799 58 10 74
15 Sở Văn hóa và Thể thao 154 22 127 5 144 144 0 6 6 0 0 4
16 Sở Xây dựng 904 668 132 104 741 741 0 163 163 0 0 0
17 Sở Y tế 1350 98 634 618 1173 1172 1 129 128 1 13 35
18 Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An 128 91 21 16 85 82 3 16 16 0 14 13
19 Công an tỉnh Nghệ An 17 17 0 0 17 17 0 0 0 0 0 0
20 Bảo hiểm xã hội Nghệ An 2899 1174 1695 30 2854 2854 0 45 45 0 0 0
21 Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Nghệ An 1499 20 0 1479 177 177 0 1322 1322 0 0 0
22 Văn phòng UBND tỉnh Nghệ An 58 58 0 0 0 0 0 58 58 0 0 0
23 UBND huyện Anh Sơn 6477 4431 2005 41 6335 6207 128 74 57 17 7 61
24 UBND huyện Con Cuông 3679 1970 1588 121 3487 3318 169 160 160 0 5 27
25 UBND huyện Diễn Châu 21740 14302 6810 628 20969 20015 954 380 348 32 84 307
26 UBND huyện Đô Lương 4537 434 4058 45 4396 4187 209 43 43 0 0 98
27 UBND huyện Hưng Nguyên 4929 1497 3320 112 4753 4696 57 107 106 1 1 68
28 UBND huyện Kỳ Sơn 1453 22 1412 19 1345 1311 34 64 57 7 0 44
29 UBND huyện Nam Đàn 6405 3184 3029 192 6162 6014 148 176 44 132 4 63
30 UBND huyện Nghi Lộc 17840 9488 8214 138 17413 17218 195 226 218 8 1 200
31 UBND huyện Nghĩa Đàn 4516 1221 3163 132 4357 4334 23 60 46 14 2 97
32 UBND huyện Quế Phong 2025 73 1884 68 1699 1650 49 238 233 5 8 80
33 UBND huyện Quỳ Châu 5900 4804 1058 38 5682 5640 42 52 36 16 4 162
34 UBND huyện Quỳ Hợp 7976 5158 2775 43 7737 7707 30 127 127 0 0 112
35 UBND huyện Quỳnh Lưu 18097 10594 7083 420 17652 16556 1096 261 244 17 16 168
36 UBND huyện Tân Kỳ 4537 942 3547 48 4411 4355 56 65 49 16 0 61
37 UBND huyện Thanh Chương 5583 597 4875 111 5417 5292 125 145 133 12 2 19
38 UBND huyện Tương Dương 3033 1647 1366 20 2909 2830 79 72 55 17 1 51
39 UBND huyện Yên Thành 40497 16245 23968 284 39452 38874 578 667 663 4 0 378
40 UBND thành phố Vinh 9371 3407 5520 444 8036 7521 515 765 534 231 2 568
41 UBND thị xã Cửa Lò 1163 360 785 18 1009 959 50 88 75 13 4 62
42 UBND thị xã Hoàng Mai 4486 1773 2585 128 4081 3899 182 132 131 1 17 256
43 UBND thị xã Thái Hòa 3584 505 2968 111 3293 3244 49 116 116 0 1 174
44 Cục Thuế Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG 329475 161259 154479 13737 306025 298457 7568 97.53% 14170 630 2628 6022