Tình hình xử lý hồ sơ 2024
Tổng tiếp nhận mới
293.646 hồ sơ
Đã xử lý
285.826 hồ sơ
Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng
  • THÁNG 5/2023
  • Tổng hồ sơ: 84833
  • - Kỳ trước chuyển sang: 16782
  • - Tiếp nhận mới: 68051
  • Hồ sơ đã xử lý: 69184
  • - Đúng hạn: 65902
  • - Quá hạn: 3282
  • 95.26% đúng hạn

  • THÁNG 6/2023
  • Tổng hồ sơ: 76958
  • - Kỳ trước chuyển sang: 13187
  • - Tiếp nhận mới: 63771
  • Hồ sơ đã xử lý: 64773
  • - Đúng hạn: 59345
  • - Quá hạn: 5428
  • 91.62% đúng hạn

  • THÁNG 7/2023
  • Tổng hồ sơ: 71552
  • - Kỳ trước chuyển sang: 4363
  • - Tiếp nhận mới: 67189
  • Hồ sơ đã xử lý: 73894
  • - Đúng hạn: 63025
  • - Quá hạn: 10869
  • 85.29% đúng hạn

  • THÁNG 8/2023
  • Tổng hồ sơ: 85069
  • - Kỳ trước chuyển sang: 3694
  • - Tiếp nhận mới: 81375
  • Hồ sơ đã xử lý: 80158
  • - Đúng hạn: 76987
  • - Quá hạn: 3171
  • 96.04% đúng hạn

  • THÁNG 9/2023
  • Tổng hồ sơ: 77578
  • - Kỳ trước chuyển sang: 1751
  • - Tiếp nhận mới: 75827
  • Hồ sơ đã xử lý: 75708
  • - Đúng hạn: 71449
  • - Quá hạn: 4259
  • 94.37% đúng hạn

  • THÁNG 10/2023
  • Tổng hồ sơ: 85125
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2179
  • - Tiếp nhận mới: 82946
  • Hồ sơ đã xử lý: 80153
  • - Đúng hạn: 77525
  • - Quá hạn: 2628
  • 96.72% đúng hạn

  • THÁNG 11/2023
  • Tổng hồ sơ: 86395
  • - Kỳ trước chuyển sang: 3014
  • - Tiếp nhận mới: 83381
  • Hồ sơ đã xử lý: 78490
  • - Đúng hạn: 74727
  • - Quá hạn: 3763
  • 95.21% đúng hạn

  • THÁNG 12/2023
  • Tổng hồ sơ: 80221
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2012
  • - Tiếp nhận mới: 78209
  • Hồ sơ đã xử lý: 79558
  • - Đúng hạn: 74930
  • - Quá hạn: 4628
  • 94.18% đúng hạn

  • THÁNG 1/2024
  • Tổng hồ sơ: 79991
  • - Kỳ trước chuyển sang: 981
  • - Tiếp nhận mới: 79010
  • Hồ sơ đã xử lý: 79656
  • - Đúng hạn: 76581
  • - Quá hạn: 3075
  • 96.14% đúng hạn

  • THÁNG 2/2024
  • Tổng hồ sơ: 61132
  • - Kỳ trước chuyển sang: 857
  • - Tiếp nhận mới: 60275
  • Hồ sơ đã xử lý: 56615
  • - Đúng hạn: 55037
  • - Quá hạn: 1578
  • 97.21% đúng hạn

  • THÁNG 3/2024
  • Tổng hồ sơ: 96741
  • - Kỳ trước chuyển sang: 748
  • - Tiếp nhận mới: 95993
  • Hồ sơ đã xử lý: 93446
  • - Đúng hạn: 91639
  • - Quá hạn: 1807
  • 98.07% đúng hạn

  • THÁNG 4/2024
  • Tổng hồ sơ: 59016
  • - Kỳ trước chuyển sang: 648
  • - Tiếp nhận mới: 58368
  • Hồ sơ đã xử lý: 56109
  • - Đúng hạn: 55226
  • - Quá hạn: 883
  • 98.43% đúng hạn

BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM 2024

(Số liệu tự động cập nhật đến 0h00 ngày 19/04/2024)
STT Đơn vị Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết Chờ bổ sung(lũy kể cà kỳ trước) Trả lại / Rút HS
Số mới tiếp nhận trực tiếp Số mới tiếp nhận trực tuyến Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Công thương 10985 435 10527 23 10957 10957 0 22 22 0 0 6
2 Sở Du lịch 32 6 24 2 27 27 0 5 5 0 0 0
3 Sở Giao thông vận tải 23725 20352 3208 165 21513 21498 15 1988 1988 0 11 213
4 Sở Giáo dục và Đào tạo 512 273 229 10 457 433 24 16 14 2 0 39
5 Sở Kế hoạch và Đầu tư 330 138 2 190 120 27 93 47 29 18 119 44
6 Sở Khoa học và Công nghệ 109 58 49 2 99 99 0 0 0 0 0 10
7 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 3962 3087 537 338 3348 3342 6 565 565 0 4 45
8 Sở Ngoại vụ 10 10 0 0 5 5 0 3 3 0 0 2
9 Sở Nội vụ 269 80 71 118 225 224 1 9 9 0 0 35
10 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 2842 2152 584 106 2706 2704 2 113 112 1 11 12
11 Sở Tài chính 744 4 740 0 739 739 0 4 3 1 0 1
12 Sở Tài nguyên và Môi trường 65845 34686 26151 5008 59047 57107 1940 2387 2380 7 2186 2225
13 Sở Thông tin và Truyền thông 48 23 24 1 37 35 2 0 0 0 0 11
14 Sở Tư pháp 25194 10368 12459 2367 22288 21651 637 2827 2740 87 11 68
15 Sở Văn hóa và Thể thao 146 20 121 5 133 133 0 9 9 0 0 4
16 Sở Xây dựng 851 624 123 104 694 694 0 157 157 0 0 0
17 Sở Y tế 1307 95 594 618 1142 1141 1 120 119 1 11 34
18 Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An 120 86 18 16 82 79 3 15 15 0 12 11
19 Công an tỉnh Nghệ An 17 17 0 0 17 17 0 0 0 0 0 0
20 Bảo hiểm xã hội Nghệ An 2761 1168 1563 30 2699 2699 0 62 62 0 0 0
21 Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Nghệ An 1499 20 0 1479 177 177 0 1322 1322 0 0 0
22 Văn phòng UBND tỉnh Nghệ An 52 52 0 0 0 0 0 52 52 0 0 0
23 UBND huyện Anh Sơn 6162 4267 1854 41 6042 5914 128 56 40 16 8 56
24 UBND huyện Con Cuông 3377 1806 1450 121 3256 3090 166 91 91 0 5 25
25 UBND huyện Diễn Châu 20100 13352 6120 628 19436 18492 944 306 266 40 80 278
26 UBND huyện Đô Lương 4310 420 3845 45 4167 3960 207 47 47 0 0 96
27 UBND huyện Hưng Nguyên 4647 1430 3105 112 4510 4458 52 77 76 1 1 59
28 UBND huyện Kỳ Sơn 1378 20 1339 19 1221 1187 34 122 116 6 0 35
29 UBND huyện Nam Đàn 5897 2921 2784 192 5670 5533 137 166 28 138 1 60
30 UBND huyện Nghi Lộc 16638 8808 7692 138 16284 16095 189 181 170 11 3 170
31 UBND huyện Nghĩa Đàn 4309 1193 2984 132 4010 3987 23 211 209 2 2 86
32 UBND huyện Quế Phong 1811 69 1674 68 1445 1396 49 285 280 5 8 73
33 UBND huyện Quỳ Châu 5503 4480 985 38 5299 5257 42 40 24 16 4 160
34 UBND huyện Quỳ Hợp 7467 4925 2499 43 7294 7264 30 66 65 1 0 107
35 UBND huyện Quỳnh Lưu 16919 9906 6593 420 16535 15473 1062 209 203 6 16 159
36 UBND huyện Tân Kỳ 4287 936 3301 50 4176 4127 49 51 29 22 0 60
37 UBND huyện Thanh Chương 5196 531 4554 111 5030 4908 122 148 135 13 0 18
38 UBND huyện Tương Dương 2792 1517 1255 20 2637 2562 75 109 89 20 0 46
39 UBND huyện Yên Thành 38033 15342 22407 284 37175 36616 559 531 530 1 0 327
40 UBND thành phố Vinh 8605 3052 5108 445 7378 6889 489 692 464 228 1 534
41 UBND thị xã Cửa Lò 1100 338 744 18 946 899 47 84 80 4 9 61
42 UBND thị xã Hoàng Mai 4251 1668 2455 128 3876 3710 166 130 129 1 14 231
43 UBND thị xã Thái Hòa 3322 484 2727 111 3104 3055 49 60 60 0 1 157
44 Cục Thuế Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
45 Support 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG 307464 151219 142499 13746 286003 278660 7343 97.43% 12737 648 2518 5558