• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 107 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1 1.001008.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Văn hóa (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    2 2.001496.000.00.00.H41 Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    3 1.003793.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    4 1.005441.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Gia đình (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    5 1.012080.000.00.00.H41 Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    6 1.001809.000.00.00.H41 Cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    7 1.009397.000.00.00.H41 Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Nghệ thuật biểu diễn (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    8 1.008895.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Thư viện (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    9 1.004639.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Quảng cáo (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    10 1.002445.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    11 1.001082.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Hợp tác quốc tế (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    12 1.001091.000.00.00.H41 Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Hợp tác quốc tế (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    13 1.006412.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Hợp tác quốc tế (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    14 1.000922.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Văn hóa (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    15 1.003743.000.00.00.H41 Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức Văn hóa (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC