Tình hình xử lý hồ sơ 2024
Tổng tiếp nhận mới
293.452 hồ sơ
Đã xử lý
285.621 hồ sơ
Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng
  • THÁNG 5/2023
  • Tổng hồ sơ: 84833
  • - Kỳ trước chuyển sang: 16782
  • - Tiếp nhận mới: 68051
  • Hồ sơ đã xử lý: 69184
  • - Đúng hạn: 65902
  • - Quá hạn: 3282
  • 95.26% đúng hạn

  • THÁNG 6/2023
  • Tổng hồ sơ: 76958
  • - Kỳ trước chuyển sang: 13187
  • - Tiếp nhận mới: 63771
  • Hồ sơ đã xử lý: 64773
  • - Đúng hạn: 59345
  • - Quá hạn: 5428
  • 91.62% đúng hạn

  • THÁNG 7/2023
  • Tổng hồ sơ: 71552
  • - Kỳ trước chuyển sang: 4363
  • - Tiếp nhận mới: 67189
  • Hồ sơ đã xử lý: 73894
  • - Đúng hạn: 63025
  • - Quá hạn: 10869
  • 85.29% đúng hạn

  • THÁNG 8/2023
  • Tổng hồ sơ: 85069
  • - Kỳ trước chuyển sang: 3694
  • - Tiếp nhận mới: 81375
  • Hồ sơ đã xử lý: 80158
  • - Đúng hạn: 76987
  • - Quá hạn: 3171
  • 96.04% đúng hạn

  • THÁNG 9/2023
  • Tổng hồ sơ: 77578
  • - Kỳ trước chuyển sang: 1751
  • - Tiếp nhận mới: 75827
  • Hồ sơ đã xử lý: 75708
  • - Đúng hạn: 71449
  • - Quá hạn: 4259
  • 94.37% đúng hạn

  • THÁNG 10/2023
  • Tổng hồ sơ: 85125
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2179
  • - Tiếp nhận mới: 82946
  • Hồ sơ đã xử lý: 80153
  • - Đúng hạn: 77525
  • - Quá hạn: 2628
  • 96.72% đúng hạn

  • THÁNG 11/2023
  • Tổng hồ sơ: 86395
  • - Kỳ trước chuyển sang: 3014
  • - Tiếp nhận mới: 83381
  • Hồ sơ đã xử lý: 78490
  • - Đúng hạn: 74727
  • - Quá hạn: 3763
  • 95.21% đúng hạn

  • THÁNG 12/2023
  • Tổng hồ sơ: 80221
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2012
  • - Tiếp nhận mới: 78209
  • Hồ sơ đã xử lý: 79558
  • - Đúng hạn: 74930
  • - Quá hạn: 4628
  • 94.18% đúng hạn

  • THÁNG 1/2024
  • Tổng hồ sơ: 79991
  • - Kỳ trước chuyển sang: 981
  • - Tiếp nhận mới: 79010
  • Hồ sơ đã xử lý: 79656
  • - Đúng hạn: 76581
  • - Quá hạn: 3075
  • 96.14% đúng hạn

  • THÁNG 2/2024
  • Tổng hồ sơ: 61132
  • - Kỳ trước chuyển sang: 857
  • - Tiếp nhận mới: 60275
  • Hồ sơ đã xử lý: 56615
  • - Đúng hạn: 55037
  • - Quá hạn: 1578
  • 97.21% đúng hạn

  • THÁNG 3/2024
  • Tổng hồ sơ: 96741
  • - Kỳ trước chuyển sang: 748
  • - Tiếp nhận mới: 95993
  • Hồ sơ đã xử lý: 93446
  • - Đúng hạn: 91639
  • - Quá hạn: 1807
  • 98.07% đúng hạn

  • THÁNG 4/2024
  • Tổng hồ sơ: 58823
  • - Kỳ trước chuyển sang: 649
  • - Tiếp nhận mới: 58174
  • Hồ sơ đã xử lý: 55904
  • - Đúng hạn: 55023
  • - Quá hạn: 881
  • 98.42% đúng hạn

BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM 2024

(Số liệu tự động cập nhật đến 0h00 ngày 18/04/2024)
STT Đơn vị Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết Chờ bổ sung(lũy kể cà kỳ trước) Trả lại / Rút HS
Số mới tiếp nhận trực tiếp Số mới tiếp nhận trực tuyến Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Công thương 10985 435 10527 23 10957 10957 0 22 22 0 0 6
2 Sở Du lịch 32 6 24 2 27 27 0 5 5 0 0 0
3 Sở Giao thông vận tải 23725 20352 3208 165 21513 21498 15 1988 1988 0 11 213
4 Sở Giáo dục và Đào tạo 512 273 229 10 457 433 24 16 14 2 0 39
5 Sở Kế hoạch và Đầu tư 330 138 2 190 120 27 93 47 29 18 119 44
6 Sở Khoa học và Công nghệ 109 58 49 2 99 99 0 0 0 0 0 10
7 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 3962 3087 537 338 3348 3342 6 565 565 0 4 45
8 Sở Ngoại vụ 10 10 0 0 5 5 0 3 3 0 0 2
9 Sở Nội vụ 269 80 71 118 225 224 1 9 9 0 0 35
10 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 2825 2135 584 106 2689 2687 2 113 112 1 11 12
11 Sở Tài chính 744 4 740 0 739 739 0 4 3 1 0 1
12 Sở Tài nguyên và Môi trường 65838 34685 26145 5008 58996 57057 1939 2443 2436 7 2174 2225
13 Sở Thông tin và Truyền thông 48 23 24 1 37 35 2 0 0 0 0 11
14 Sở Tư pháp 25194 10368 12459 2367 22288 21651 637 2827 2740 87 11 68
15 Sở Văn hóa và Thể thao 146 20 121 5 133 133 0 9 9 0 0 4
16 Sở Xây dựng 851 624 123 104 694 694 0 157 157 0 0 0
17 Sở Y tế 1307 95 594 618 1142 1141 1 120 119 1 11 34
18 Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An 120 86 18 16 82 79 3 15 15 0 12 11
19 Công an tỉnh Nghệ An 17 17 0 0 17 17 0 0 0 0 0 0
20 Bảo hiểm xã hội Nghệ An 2761 1168 1563 30 2699 2699 0 62 62 0 0 0
21 Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Nghệ An 1499 20 0 1479 177 177 0 1322 1322 0 0 0
22 Văn phòng UBND tỉnh Nghệ An 52 52 0 0 0 0 0 52 52 0 0 0
23 UBND huyện Anh Sơn 6162 4267 1854 41 6042 5914 128 56 40 16 8 56
24 UBND huyện Con Cuông 3377 1806 1450 121 3256 3090 166 91 91 0 5 25
25 UBND huyện Diễn Châu 20028 13283 6117 628 19365 18421 944 306 266 40 79 278
26 UBND huyện Đô Lương 4308 420 3843 45 4167 3960 207 45 45 0 0 96
27 UBND huyện Hưng Nguyên 4647 1430 3105 112 4510 4458 52 77 76 1 1 59
28 UBND huyện Kỳ Sơn 1375 20 1336 19 1221 1187 34 119 113 6 0 35
29 UBND huyện Nam Đàn 5897 2921 2784 192 5670 5533 137 166 28 138 1 60
30 UBND huyện Nghi Lộc 16638 8808 7692 138 16284 16095 189 181 170 11 3 170
31 UBND huyện Nghĩa Đàn 4306 1193 2981 132 4008 3985 23 210 208 2 2 86
32 UBND huyện Quế Phong 1811 69 1674 68 1445 1396 49 285 280 5 8 73
33 UBND huyện Quỳ Châu 5499 4477 984 38 5298 5256 42 37 21 16 4 160
34 UBND huyện Quỳ Hợp 7467 4925 2499 43 7294 7264 30 66 65 1 0 107
35 UBND huyện Quỳnh Lưu 16896 9885 6591 420 16503 15442 1061 218 211 7 16 159
36 UBND huyện Tân Kỳ 4287 936 3301 50 4176 4127 49 51 29 22 0 60
37 UBND huyện Thanh Chương 5187 531 4545 111 5020 4898 122 149 136 13 0 18
38 UBND huyện Tương Dương 2792 1517 1255 20 2637 2562 75 109 89 20 0 46
39 UBND huyện Yên Thành 37980 15327 22369 284 37154 36595 559 500 499 1 0 326
40 UBND thành phố Vinh 8604 3052 5107 445 7378 6889 489 691 463 228 1 534
41 UBND thị xã Cửa Lò 1100 338 744 18 946 899 47 84 80 4 9 61
42 UBND thị xã Hoàng Mai 4251 1668 2455 128 3876 3710 166 130 129 1 14 231
43 UBND thị xã Thái Hòa 3322 484 2727 111 3104 3055 49 60 60 0 1 157
44 Cục Thuế Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
45 Support 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG 307270 151093 142431 13746 285798 278457 7341 97.43% 12761 649 2505 5557