Tình hình xử lý hồ sơ 2024
Tổng tiếp nhận mới
298.214 hồ sơ
Đã xử lý
290.139 hồ sơ
Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng
  • THÁNG 5/2023
  • Tổng hồ sơ: 84833
  • - Kỳ trước chuyển sang: 16782
  • - Tiếp nhận mới: 68051
  • Hồ sơ đã xử lý: 69184
  • - Đúng hạn: 65902
  • - Quá hạn: 3282
  • 95.26% đúng hạn

  • THÁNG 6/2023
  • Tổng hồ sơ: 76957
  • - Kỳ trước chuyển sang: 13186
  • - Tiếp nhận mới: 63771
  • Hồ sơ đã xử lý: 64773
  • - Đúng hạn: 59345
  • - Quá hạn: 5428
  • 91.62% đúng hạn

  • THÁNG 7/2023
  • Tổng hồ sơ: 71551
  • - Kỳ trước chuyển sang: 4362
  • - Tiếp nhận mới: 67189
  • Hồ sơ đã xử lý: 73894
  • - Đúng hạn: 63025
  • - Quá hạn: 10869
  • 85.29% đúng hạn

  • THÁNG 8/2023
  • Tổng hồ sơ: 85068
  • - Kỳ trước chuyển sang: 3693
  • - Tiếp nhận mới: 81375
  • Hồ sơ đã xử lý: 80158
  • - Đúng hạn: 76987
  • - Quá hạn: 3171
  • 96.04% đúng hạn

  • THÁNG 9/2023
  • Tổng hồ sơ: 77577
  • - Kỳ trước chuyển sang: 1750
  • - Tiếp nhận mới: 75827
  • Hồ sơ đã xử lý: 75708
  • - Đúng hạn: 71449
  • - Quá hạn: 4259
  • 94.37% đúng hạn

  • THÁNG 10/2023
  • Tổng hồ sơ: 85123
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2177
  • - Tiếp nhận mới: 82946
  • Hồ sơ đã xử lý: 80153
  • - Đúng hạn: 77525
  • - Quá hạn: 2628
  • 96.72% đúng hạn

  • THÁNG 11/2023
  • Tổng hồ sơ: 86392
  • - Kỳ trước chuyển sang: 3012
  • - Tiếp nhận mới: 83380
  • Hồ sơ đã xử lý: 78490
  • - Đúng hạn: 74727
  • - Quá hạn: 3763
  • 95.21% đúng hạn

  • THÁNG 12/2023
  • Tổng hồ sơ: 80218
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2009
  • - Tiếp nhận mới: 78209
  • Hồ sơ đã xử lý: 79558
  • - Đúng hạn: 74930
  • - Quá hạn: 4628
  • 94.18% đúng hạn

  • THÁNG 1/2024
  • Tổng hồ sơ: 79988
  • - Kỳ trước chuyển sang: 978
  • - Tiếp nhận mới: 79010
  • Hồ sơ đã xử lý: 79656
  • - Đúng hạn: 76581
  • - Quá hạn: 3075
  • 96.14% đúng hạn

  • THÁNG 2/2024
  • Tổng hồ sơ: 61129
  • - Kỳ trước chuyển sang: 854
  • - Tiếp nhận mới: 60275
  • Hồ sơ đã xử lý: 56615
  • - Đúng hạn: 55037
  • - Quá hạn: 1578
  • 97.21% đúng hạn

  • THÁNG 3/2024
  • Tổng hồ sơ: 96737
  • - Kỳ trước chuyển sang: 744
  • - Tiếp nhận mới: 95993
  • Hồ sơ đã xử lý: 93446
  • - Đúng hạn: 91639
  • - Quá hạn: 1807
  • 98.07% đúng hạn

  • THÁNG 4/2024
  • Tổng hồ sơ: 63560
  • - Kỳ trước chuyển sang: 624
  • - Tiếp nhận mới: 62936
  • Hồ sơ đã xử lý: 60422
  • - Đúng hạn: 59476
  • - Quá hạn: 946
  • 98.43% đúng hạn

BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM 2024

(Số liệu tự động cập nhật đến 0h00 ngày 20/04/2024)
STT Đơn vị Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết Chờ bổ sung(lũy kể cà kỳ trước) Trả lại / Rút HS
Số mới tiếp nhận trực tiếp Số mới tiếp nhận trực tuyến Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Công thương 11151 455 10673 23 11122 11122 0 23 23 0 0 6
2 Sở Du lịch 33 7 24 2 28 28 0 5 5 0 0 0
3 Sở Giao thông vận tải 23981 20540 3276 165 21799 21784 15 1952 1952 0 11 219
4 Sở Giáo dục và Đào tạo 519 276 233 10 458 434 24 22 19 3 0 39
5 Sở Kế hoạch và Đầu tư 332 143 2 187 124 27 97 44 32 12 119 45
6 Sở Khoa học và Công nghệ 113 58 53 2 99 99 0 4 4 0 0 10
7 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 4053 3174 541 338 3418 3412 6 584 584 0 2 49
8 Sở Ngoại vụ 11 11 0 0 5 5 0 4 4 0 0 2
9 Sở Nội vụ 271 80 73 118 226 225 1 9 9 0 0 36
10 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 2946 2172 668 106 2729 2726 3 194 193 1 11 12
11 Sở Tài chính 750 4 746 0 740 740 0 9 8 1 0 1
12 Sở Tài nguyên và Môi trường 66898 35202 26689 5007 60064 58122 1942 2369 2362 7 2220 2245
13 Sở Thông tin và Truyền thông 48 23 24 1 37 35 2 0 0 0 0 11
14 Sở Tư pháp 25552 10537 12648 2367 22645 21989 656 2826 2752 74 11 70
15 Sở Văn hóa và Thể thao 147 21 121 5 134 134 0 9 9 0 0 4
16 Sở Xây dựng 860 632 124 104 701 701 0 159 159 0 0 0
17 Sở Y tế 1323 97 608 618 1153 1152 1 125 124 1 11 34
18 Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An 120 86 18 16 82 79 3 14 14 0 13 11
19 Công an tỉnh Nghệ An 17 17 0 0 17 17 0 0 0 0 0 0
20 Bảo hiểm xã hội Nghệ An 2783 1169 1584 30 2730 2730 0 53 53 0 0 0
21 Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Nghệ An 1499 20 0 1479 177 177 0 1322 1322 0 0 0
22 Văn phòng UBND tỉnh Nghệ An 52 52 0 0 0 0 0 52 52 0 0 0
23 UBND huyện Anh Sơn 6250 4306 1903 41 6143 6015 128 40 25 15 10 57
24 UBND huyện Con Cuông 3436 1848 1467 121 3306 3139 167 100 100 0 5 25
25 UBND huyện Diễn Châu 20470 13569 6273 628 19773 18826 947 324 285 39 92 281
26 UBND huyện Đô Lương 4386 426 3915 45 4233 4026 207 57 55 2 0 96
27 UBND huyện Hưng Nguyên 4704 1442 3150 112 4553 4501 52 89 88 1 1 61
28 UBND huyện Kỳ Sơn 1382 20 1343 19 1223 1189 34 123 117 6 0 36
29 UBND huyện Nam Đàn 6044 2998 2854 192 5794 5652 142 188 54 134 1 61
30 UBND huyện Nghi Lộc 16884 8977 7769 138 16544 16355 189 150 138 12 3 187
31 UBND huyện Nghĩa Đàn 4361 1197 3032 132 4077 4054 23 191 188 3 2 91
32 UBND huyện Quế Phong 1834 69 1697 68 1473 1424 49 277 272 5 8 76
33 UBND huyện Quỳ Châu 5587 4551 998 38 5381 5339 42 41 25 16 4 161
34 UBND huyện Quỳ Hợp 7546 4964 2539 43 7391 7361 30 45 45 0 0 110
35 UBND huyện Quỳnh Lưu 17274 10132 6722 420 16835 15772 1063 263 251 12 16 160
36 UBND huyện Tân Kỳ 4357 937 3370 50 4231 4182 49 65 43 22 0 61
37 UBND huyện Thanh Chương 5280 544 4625 111 5111 4989 122 151 136 15 0 18
38 UBND huyện Tương Dương 2826 1535 1271 20 2680 2604 76 100 81 19 0 46
39 UBND huyện Yên Thành 38361 15438 22639 284 37491 36930 561 540 540 0 0 330
40 UBND thành phố Vinh 8824 3162 5217 445 7576 7064 512 707 496 211 1 540
41 UBND thị xã Cửa Lò 1114 341 755 18 957 909 48 87 82 5 9 61
42 UBND thị xã Hoàng Mai 4299 1689 2482 128 3913 3747 166 140 132 8 15 231
43 UBND thị xã Thái Hòa 3350 488 2751 111 3143 3094 49 44 44 0 1 162
44 Cục Thuế Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG 312028 153409 144877 13742 290316 282910 7406 97.45% 12877 624 2566 5645