Tình hình xử lý hồ sơ 2024
Tổng tiếp nhận mới
308.800 hồ sơ
Đã xử lý
300.043 hồ sơ
Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng
  • THÁNG 5/2023
  • Tổng hồ sơ: 84832
  • - Kỳ trước chuyển sang: 16781
  • - Tiếp nhận mới: 68051
  • Hồ sơ đã xử lý: 69184
  • - Đúng hạn: 65902
  • - Quá hạn: 3282
  • 95.26% đúng hạn

  • THÁNG 6/2023
  • Tổng hồ sơ: 76956
  • - Kỳ trước chuyển sang: 13185
  • - Tiếp nhận mới: 63771
  • Hồ sơ đã xử lý: 64773
  • - Đúng hạn: 59345
  • - Quá hạn: 5428
  • 91.62% đúng hạn

  • THÁNG 7/2023
  • Tổng hồ sơ: 71550
  • - Kỳ trước chuyển sang: 4361
  • - Tiếp nhận mới: 67189
  • Hồ sơ đã xử lý: 73894
  • - Đúng hạn: 63025
  • - Quá hạn: 10869
  • 85.29% đúng hạn

  • THÁNG 8/2023
  • Tổng hồ sơ: 85067
  • - Kỳ trước chuyển sang: 3692
  • - Tiếp nhận mới: 81375
  • Hồ sơ đã xử lý: 80158
  • - Đúng hạn: 76987
  • - Quá hạn: 3171
  • 96.04% đúng hạn

  • THÁNG 9/2023
  • Tổng hồ sơ: 77576
  • - Kỳ trước chuyển sang: 1749
  • - Tiếp nhận mới: 75827
  • Hồ sơ đã xử lý: 75708
  • - Đúng hạn: 71449
  • - Quá hạn: 4259
  • 94.37% đúng hạn

  • THÁNG 10/2023
  • Tổng hồ sơ: 85122
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2176
  • - Tiếp nhận mới: 82946
  • Hồ sơ đã xử lý: 80153
  • - Đúng hạn: 77525
  • - Quá hạn: 2628
  • 96.72% đúng hạn

  • THÁNG 11/2023
  • Tổng hồ sơ: 86391
  • - Kỳ trước chuyển sang: 3011
  • - Tiếp nhận mới: 83380
  • Hồ sơ đã xử lý: 78490
  • - Đúng hạn: 74727
  • - Quá hạn: 3763
  • 95.21% đúng hạn

  • THÁNG 12/2023
  • Tổng hồ sơ: 80217
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2008
  • - Tiếp nhận mới: 78209
  • Hồ sơ đã xử lý: 79558
  • - Đúng hạn: 74930
  • - Quá hạn: 4628
  • 94.18% đúng hạn

  • THÁNG 1/2024
  • Tổng hồ sơ: 79985
  • - Kỳ trước chuyển sang: 975
  • - Tiếp nhận mới: 79010
  • Hồ sơ đã xử lý: 79656
  • - Đúng hạn: 76581
  • - Quá hạn: 3075
  • 96.14% đúng hạn

  • THÁNG 2/2024
  • Tổng hồ sơ: 61126
  • - Kỳ trước chuyển sang: 851
  • - Tiếp nhận mới: 60275
  • Hồ sơ đã xử lý: 56615
  • - Đúng hạn: 55037
  • - Quá hạn: 1578
  • 97.21% đúng hạn

  • THÁNG 3/2024
  • Tổng hồ sơ: 96732
  • - Kỳ trước chuyển sang: 740
  • - Tiếp nhận mới: 95992
  • Hồ sơ đã xử lý: 93446
  • - Đúng hạn: 91639
  • - Quá hạn: 1807
  • 98.07% đúng hạn

  • THÁNG 4/2024
  • Tổng hồ sơ: 74141
  • - Kỳ trước chuyển sang: 617
  • - Tiếp nhận mới: 73524
  • Hồ sơ đã xử lý: 70326
  • - Đúng hạn: 69265
  • - Quá hạn: 1061
  • 98.49% đúng hạn

BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM 2024

(Số liệu tự động cập nhật đến 0h00 ngày 24/04/2024)
STT Đơn vị Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết Chờ bổ sung(lũy kể cà kỳ trước) Trả lại / Rút HS
Số mới tiếp nhận trực tiếp Số mới tiếp nhận trực tuyến Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Công thương 11687 461 11203 23 11655 11655 0 26 26 0 0 6
2 Sở Du lịch 33 7 24 2 30 30 0 3 3 0 0 0
3 Sở Giao thông vận tải 24606 21071 3370 165 22103 22088 15 2264 2264 0 10 229
4 Sở Giáo dục và Đào tạo 541 286 245 10 474 450 24 26 19 7 0 41
5 Sở Kế hoạch và Đầu tư 337 148 2 187 124 27 97 48 36 12 119 46
6 Sở Khoa học và Công nghệ 117 60 55 2 106 106 0 1 1 0 0 10
7 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 4204 3310 556 338 3610 3604 6 536 536 0 4 54
8 Sở Ngoại vụ 11 11 0 0 6 6 0 3 3 0 0 2
9 Sở Nội vụ 271 80 73 118 228 227 1 7 7 0 0 36
10 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 3353 2307 940 106 2867 2864 3 463 461 2 10 13
11 Sở Tài chính 766 4 762 0 759 759 0 6 5 1 0 1
12 Sở Tài nguyên và Môi trường 69183 36347 27830 5006 62129 60181 1948 2471 2454 17 2249 2334
13 Sở Thông tin và Truyền thông 50 24 25 1 38 36 2 1 1 0 0 11
14 Sở Tư pháp 26251 10845 13039 2367 23284 22603 681 2885 2826 59 10 72
15 Sở Văn hóa và Thể thao 152 22 125 5 137 137 0 11 11 0 0 4
16 Sở Xây dựng 884 649 131 104 736 736 0 148 148 0 0 0
17 Sở Y tế 1338 97 623 618 1166 1165 1 125 124 1 12 35
18 Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An 121 87 18 16 83 80 3 14 14 0 13 11
19 Công an tỉnh Nghệ An 17 17 0 0 17 17 0 0 0 0 0 0
20 Bảo hiểm xã hội Nghệ An 2853 1169 1654 30 2808 2808 0 45 45 0 0 0
21 Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Nghệ An 1499 20 0 1479 177 177 0 1322 1322 0 0 0
22 Văn phòng UBND tỉnh Nghệ An 56 56 0 0 0 0 0 56 56 0 0 0
23 UBND huyện Anh Sơn 6434 4411 1982 41 6311 6183 128 53 37 16 11 59
24 UBND huyện Con Cuông 3601 1926 1554 121 3439 3271 168 131 131 0 5 26
25 UBND huyện Đô Lương 4480 433 4002 45 4335 4126 209 47 47 0 0 98
26 UBND huyện Diễn Châu 21279 14035 6616 628 20535 19583 952 349 319 30 98 297
27 UBND huyện Hưng Nguyên 4848 1482 3254 112 4702 4648 54 83 82 1 1 62
28 UBND huyện Kỳ Sơn 1420 20 1381 19 1341 1307 34 43 37 6 0 36
29 UBND huyện Nam Đàn 6283 3124 2967 192 6051 5903 148 168 37 131 1 63
30 UBND huyện Nghi Lộc 17512 9321 8053 138 17151 16956 195 162 155 7 1 198
31 UBND huyện Nghĩa Đàn 4446 1206 3108 132 4300 4277 23 48 35 13 2 96
32 UBND huyện Quế Phong 1996 72 1856 68 1684 1635 49 225 220 5 7 80
33 UBND huyện Quỳ Châu 5778 4709 1031 38 5560 5518 42 52 36 16 4 162
34 UBND huyện Quỳ Hợp 7788 5067 2678 43 7600 7570 30 76 76 0 0 112
35 UBND huyện Quỳnh Lưu 17735 10381 6934 420 17339 16247 1092 212 192 20 16 168
36 UBND huyện Tân Kỳ 4447 939 3459 49 4336 4280 56 50 34 16 0 61
37 UBND huyện Thanh Chương 5471 573 4787 111 5318 5193 125 132 120 12 2 19
38 UBND huyện Tương Dương 2960 1617 1323 20 2839 2761 78 71 55 16 0 50
39 UBND huyện Yên Thành 39561 15871 23406 284 38737 38165 572 449 445 4 0 375
40 UBND thành phố Vinh 9151 3285 5422 444 7857 7344 513 737 524 213 1 556
41 UBND thị xã Cửa Lò 1147 358 771 18 979 931 48 101 90 11 6 61
42 UBND thị xã Hoàng Mai 4415 1746 2541 128 4031 3856 175 118 117 1 15 251
43 UBND thị xã Thái Hòa 3533 498 2924 111 3238 3189 49 127 127 0 1 167
44 Cục Thuế Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG 322615 158152 150724 13739 300220 292699 7521 97.49% 13278 617 2598 5902