Tìm thấy 3424 thủ tục
91 |
1.011606.000.00.00.H41
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
92 |
1.010803.000.00.00.H41
|
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ.
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
93 |
1.010833.000.00.00.H41
|
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
94 |
1.012373.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng (Cấp xã)
|
Thi đua - khen thưởng (NV) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
95 |
1.012374.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp xã)
|
Thi đua - khen thưởng (NV) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
96 |
1.012376.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã)
|
Thi đua - khen thưởng (NV) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
97 |
1.012378.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã)
|
Thi đua - khen thưởng (NV) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
98 |
1.012379.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã)
|
Thi đua - khen thưởng (NV) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
99 |
1.010091.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
100 |
1.010092.000.00.00.H41
|
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
101 |
2.002163.000.00.00.H41
|
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
102 |
1.008004.000.00.00.H41
|
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa
|
Trồng trọt (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
103 |
1.010736.000.00.00.H41
|
Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường
|
Môi trường (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
104 |
1.004859.000.00.00.H41
|
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
105 |
1.011537
|
Liên thông: Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, trợ cấp mai táng, hỗ trợ chi phí mai táng
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
Hiển thị dòng/trang