Tìm thấy 3424 thủ tục
76 |
1.012373.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng (Cấp xã)
|
Thi đua - khen thưởng (NV) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
77 |
1.012374.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp xã)
|
Thi đua - khen thưởng (NV) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
78 |
1.012376.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã)
|
Thi đua - khen thưởng (NV) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
79 |
1.012378.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã)
|
Thi đua - khen thưởng (NV) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
80 |
1.012379.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã)
|
Thi đua - khen thưởng (NV) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
81 |
1.010091.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
82 |
1.010092.000.00.00.H41
|
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
83 |
2.002163.000.00.00.H41
|
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
84 |
1.008004.000.00.00.H41
|
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa
|
Trồng trọt (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
85 |
1.010736.000.00.00.H41
|
Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường
|
Môi trường (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
86 |
1.004859.000.00.00.H41
|
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
87 |
1.011537
|
Liên thông: Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, trợ cấp mai táng, hỗ trợ chi phí mai táng
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
88 |
1.012084.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân
|
Gia đình (VH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
89 |
2.000794.000.00.00.H41
|
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
|
Thể dục thể thao (VH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
90 |
1.008456.000.00.00.H41
|
Thủ tục hành chính cung cấp thông tin quy hoạch thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
Hiển thị dòng/trang