• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 156 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    76 1.001653.000.00.00.H41 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    77 2.000509.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    78 1.004199.000.00.00.H41 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất Đất đai (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    79 2.000930.000.00.00.H41 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    80 1.004088.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    81 1.010815.000.00.00.H41 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    82 1.001028.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    83 1.008838.000.00.00.H41 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Khoa học, Công nghệ và Môi trường (NN) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    84 1.004193.000.00.00.H41 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Đất đai (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    85 2.002080.000.00.00.H41 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    86 1.003622.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Văn hóa (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    87 1.001055.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    88 1.000954.000.00.00.H41 Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm Văn hóa (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    89 1.010817.000.00.00.H41 Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    90 1.001078.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC