• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 156 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    16 1.012084.000.00.00.H41 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Gia đình (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    17 2.000794.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Thể dục thể thao (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    18 1.008456.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính cung cấp thông tin quy hoạch thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    19 1.011607.000.00.00.H41 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    20 1.010804.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    21 2.002162.000.00.00.H41 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    22 1.003596.000.00.00.H41 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Nông nghiệp (NN) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    23 2.000986.000.00.00.H41 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    24 2.001263.000.00.00.H41 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    25 1.012085.000.00.00.H41 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Gia đình (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    26 1.005460.000.00.00.H41 Giải quyết tố cáo tại cấp xã Giải quyết tố cáo (TTr) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    27 1.004441.000.00.00.H41 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    28 2.000206.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    29 1.011608.000.00.00.H41 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    30 1.011609.000.00.00.H41 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC