Tìm thấy 5716 thủ tục
76 |
1.004494.000.00.00.H41
|
Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục
|
Giáo dục Mầm non (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
77 |
1.004555.000.00.00.H41
|
Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục
|
Giáo dục Tiểu học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
78 |
1.004442.000.00.00.H41
|
Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
79 |
2.002482.000.00.00.H41
|
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
80 |
2.002594.000.00.00.H41
|
Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp huyện
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
81 |
1.005106.000.00.00.H41
|
Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
82 |
1.005092.000.00.00.H41
|
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
|
Văn bằng, chứng chỉ (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
83 |
1.004088.000.00.00.H41
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
84 |
1.005280.000.00.00.H41
|
Đăng ký thành lập hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
85 |
2.001958.000.00.00.H41
|
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
86 |
1.001612.000.00.00.H41
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
87 |
1.005219.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người bị thu hồi đất nông nghiệp đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng
|
Quản lý lao động ngoài nước (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
88 |
2.000291.000.00.00.H41
|
Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
89 |
2.001960.000.00.00.H41
|
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài
|
Giáo dục nghề nghiệp (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
90 |
1.010832.000.00.00.H41
|
Thăm viếng mộ liệt sĩ
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
Hiển thị dòng/trang