Tìm thấy 264 thủ tục
91 |
1.003956.000.00.00.H41
|
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý)
|
Thuỷ sản (NN) |
Cấp Quận/Huyện |
Toàn trình |
|
92 |
1.011802
|
Hỗ trợ kinh phí mua bộ thiết bị giám sát hành trình thay thế thiết bị Movimar
|
Thuỷ sản (NN) |
Cấp Quận/Huyện |
Toàn trình |
|
93 |
1.004206.000.00.00.H41
|
Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/Huyện |
Một phần |
|
94 |
1.001134.000.00.00.H41
|
Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/Huyện |
Còn lại |
|
95 |
1.010724.000.00.00.H41
|
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện)
|
Môi trường (TNMT) |
Cấp Quận/Huyện |
Toàn trình |
|
96 |
2.001884.000.00.00.H41
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) |
Cấp Quận/Huyện |
Một phần |
|
97 |
1.005462.000.00.00.H41
|
Phục hồi danh dự (cấp huyện)
|
Bồi thường nhà nước (TP) |
Cấp Quận/Huyện |
Còn lại |
|
98 |
2.000815.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/Huyện |
Còn lại |
|
99 |
2.000806.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/Huyện |
Một phần |
|
100 |
1.000831.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp)
|
Văn hóa (VH) |
Cấp Quận/Huyện |
Toàn trình |
|
101 |
1.003635.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện
|
Văn hóa (VH) |
Cấp Quận/Huyện |
Toàn trình |
|
102 |
1.003226.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
Gia đình (VH) |
Cấp Quận/Huyện |
Toàn trình |
|
103 |
1.009794.000.00.00.H41
|
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương
|
Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) |
Cấp Quận/Huyện |
Toàn trình |
|
104 |
1.009995.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
Hoạt động xây dựng (XD) |
Cấp Quận/Huyện |
Toàn trình |
|
105 |
1.003141.000.00.00.H41
|
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) |
Cấp Quận/Huyện |
Toàn trình |
|
Hiển thị dòng/trang