• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 272 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    46 1.011982.000.00.00.H41 Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân để thực hiện “dồn điền đổi thửa” (đồng loạt) (đã thành lập) Đất đai (TNMT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    47 2.000381.000.00.00.H41 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất Đất đai (TNMT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    48 2.001234.000.00.00.H41 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Đất đai (TNMT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    49 1.001991.000.00.00.H41 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Đất đai (TNMT) Cấp Quận/Huyện Còn lại
    50 2.000395.000.00.00.H41 Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện Đất đai (TNMT) Cấp Quận/Huyện Còn lại
    51 1.010723.000.00.00.H41 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường (TNMT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    52 1.001645.000.00.00.H41 Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh; dự án đầu tư xây dựng hồ chứa, đập dâng trên sông suối nội tỉnh thuộc trường hợp phải xin phép; công trình khai thác, sử dụng nước mặt (không phải là hồ chứa, đập dâng) sử dụng nguồn nước nội tỉnh với lưu lượng khai thác từ 10 m3 /giây trở lên; công trình khai thác, sử dụng nước dưới đất (gồm một hoặc nhiều giếng khoan, giếng đào, hố đào, hành lang, mạch lộ, hang động khai thác nước dưới đất thuộc sở hữu của một tổ chức, cá nhân và có khoảng cách liền kề giữa chúng không lớn hơn 1.000 m) có lưu lượng từ 12.000 m3 /ngày đêm trở lên Tài nguyên nước (TNMT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    53 1.001662.000.00.00.H41 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Tài nguyên nước (TNMT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    54 2.001885.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    55 2.002190.000.00.00.H41 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Bồi thường nhà nước (TP) Cấp Quận/Huyện Còn lại
    56 2.000908.000.00.00.H41 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực (TP) Cấp Quận/Huyện Còn lại
    57 2.000528.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch (TP) Cấp Quận/Huyện Một phần
    58 2.002516.000.00.00.H41 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Quận/Huyện Một phần
    59 2.002363.000.00.00.H41 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Nuôi con nuôi (TP) Cấp Quận/Huyện Còn lại
    60 2.000424.000.00.00.H41 Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC