• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 60 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    16 1.007762.000.00.00.H41 Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án không sử dụng nguồn vốn hoặc hình thức quy định tại khoản 1 Điều 53 của Luật Nhà ở số 65/2014/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung tại điểm b khoản 6 Điều 99 của Luật PPP số 64/2020/QH14 trên phạm vi địa bàn Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    17 1.007763.000.00.00.H41 Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND cấp tỉnh Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    18 1.007764.000.00.00.H41 Cho thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    19 1.010005.000.00.00.H41 Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    20 1.010006.000.00.00.H41 Giải quyết chuyển quyền sử dụng đất liền kề với nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 2 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    21 1.010007.000.00.00.H41 Giải quyết chuyển quyền sử dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trống trong khuôn viên nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại Khoản 3 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    22 1.010009.000.00.00.H41 Công nhận chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trong trường hợp có nhiều nhà đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ trương đầu tư theo pháp luật về đầu tư) Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    23 1.007765.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Còn lại
    24 1.009928.000.00.00.H41 Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    25 1.011976.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    26 1.002701.000.00.00.H41 Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    27 1.008432.000.00.00.H41 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    28 1.008891.000.00.00.H41 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    29 1.006871.000.00.00.H41 Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Vật liệu xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    30 1.007766.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC