• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 124 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    91 2.002166.000.00.00.H41 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
    92 2.000207.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
    93 2.000167.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
    94 2.000665.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
    95 2.000201.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
    96 2.000637.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
    97 1.001441.000.00.00.H41 Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
    98 2.000194.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
    99 2.000197.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
    100 2.000662.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
    101 2.000187.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
    102 1.010696.000.00.00.H41 Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
    103 2.000640.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
    104 2.000063.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
    105 2.000175.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC