Tìm thấy 198 thủ tục
31 |
2.000528.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
32 |
2.002516.000.00.00.H41
|
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
33 |
1.012084.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân
|
Gia đình (VH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
34 |
1.004545.000.00.00.H41
|
Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú
|
Giáo dục Dân tộc (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
35 |
1.006390.000.00.00.H41
|
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục
|
Giáo dục Mầm non (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
36 |
2.001842.000.00.00.H41
|
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục
|
Giáo dục Tiểu học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
37 |
1.004444.000.00.00.H41
|
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
38 |
1.005097.000.00.00.H41
|
Quy trình đánh giá, xếp loại Cộng đồng học tập cấp xã
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
39 |
2.001914.000.00.00.H41
|
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ
|
Văn bằng, chứng chỉ (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
40 |
2.002123.000.00.00.H41
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
41 |
1.011607.000.00.00.H41
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
42 |
2.000298.000.00.00.H41
|
Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
43 |
1.004959.000.00.00.H41
|
Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền
|
Lao động (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
44 |
1.010804.000.00.00.H41
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng”
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
45 |
1.010939.000.00.00.H41
|
Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
Hiển thị dòng/trang