• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 204 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    16 1.012376.000.00.00.H41 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã) Thi đua - khen thưởng (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    17 1.012378.000.00.00.H41 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) Thi đua - khen thưởng (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    18 1.012379.000.00.00.H41 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã) Thi đua - khen thưởng (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    19 1.012381.000.00.00.H41 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) Thi đua - khen thưởng (NV) Cấp Quận/huyện Một phần
    20 1.012383.000.00.00.H41 Thủ tục tặng danh hiệu “Tập thể lao động tiên tiến” (Cấp huyện) Thi đua - khen thưởng (NV) Cấp Quận/huyện Một phần
    21 1.012385.000.00.00.H41 Thủ tục tặng danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cơ sở" (Cấp huyện) Thi đua - khen thưởng (NV) Cấp Quận/huyện Một phần
    22 1.012386.000.00.00.H41 Thủ tục tặng danh hiệu "Lao động tiên tiến" (Cấp huyện) Thi đua - khen thưởng (NV) Cấp Quận/huyện Một phần
    23 1.012387.000.00.00.H41 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp huyện) Thi đua - khen thưởng (NV) Cấp Quận/huyện Một phần
    24 1.012389.000.00.00.H41 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất (Cấp huyện) Thi đua - khen thưởng (NV) UBND thị xã Hoàng Mai Một phần
    25 1.012390.000.00.00.H41 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình (Cấp huyện) Thi đua - khen thưởng (NV) Cấp Quận/huyện Một phần
    26 2.002163.000.00.00.H41 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    27 1.008004.000.00.00.H41 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa Trồng trọt (NN) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    28 1.003605.000.00.00.H41 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Nông nghiệp (NN) Cấp Quận/huyện Một phần
    29 1.006218.000.00.00.H41 Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Quản lý công sản (TC) Cấp Quận/huyện Một phần
    30 1.009482.000.00.00.H41 Công nhận khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo (TNMT) Cấp Quận/huyện Một phần
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC