• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 129 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    61 1.001538.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 4, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    62 1.003800.000.00.00.H41 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh bị mất hoặc hư hỏng Chứng chỉ hành nghề hoặc bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề theo quy định tại Điểm a, b Khoản 1 Điều 29 Luật Khám bệnh, chữa bệnh Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    63 1.002600.000.00.00.H41 Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    64 1.003064.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    65 1.001514.000.00.00.H41 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Tổ chức cán bộ (YT) Sở Y tế Toàn trình
    66 1.003029.000.00.00.H41 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A Trang thiết bị và công trình y tế (YT) Sở Y tế Toàn trình
    67 1.003580.000.00.00.H41 Công bố cơ sở xét nghiệm an toàn sinh học cấp I, cấp II Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
    68 1.003108.000.00.00.H41 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT) Sở Y tế Toàn trình
    69 1.002150.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) Sở Y tế Còn lại
    70 1.004604.000.00.00.H41 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề dược bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp Chứng chỉ hành nghề dược Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    71 1.001532.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 5, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    72 1.003073.000.00.00.H41 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    73 1.003039.000.00.00.H41 Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Trang thiết bị và công trình y tế (YT) Sở Y tế Toàn trình
    74 1.002425.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT) Sở Y tế Toàn trình
    75 1.003943.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) Sở Y tế Còn lại
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC