• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 93 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    61 1.009354.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    62 1.001775.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị cấp đăng ký pháp nhân phi thương mại cho tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    63 1.003621.000.00.00.H41 Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    64 1.009355.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    65 2.000713.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị tự giải thể tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    66 1.003916.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    67 1.001550.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương của tổ chức Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    68 1.003950.000.00.00.H41 Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị tạm đình chỉ hoạt động Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    69 1.000788.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo về việc đã giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương của tổ chức Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    70 1.003920.000.00.00.H41 Thủ tục hợp nhất, sát nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    71 1.000780.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp không thuộc quy định tại điểm a và điểm b khoản 3 Điều 19 của Nghị định số 162/2017/NĐ-CP Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    72 1.003879.000.00.00.H41 Thủ tục đổi tên quỹ cấp tỉnh Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    73 1.000766.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo cho tổ chức có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    74 1.003866.000.00.00.H41 Thủ tục tự giải thể quỹ (Cấp tỉnh) Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    75 1.000654.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo người được phong phẩm hoặc suy cử làm chức sắc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 33 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC