Tìm thấy 23 thủ tục
16 |
1.000047.000.00.00.H41
|
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên
|
Lâm nghiệp (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Một phần |
|
17 |
1.002338.000.00.00.H41
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh
|
Thú y (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Một phần |
|
18 |
1.003232.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
Thuỷ lợi (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Một phần |
|
19 |
1.003221.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
Thuỷ lợi (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Một phần |
|
20 |
1.003211.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
Thuỷ lợi (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Một phần |
|
21 |
1.003203.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
Thuỷ lợi (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Một phần |
|
22 |
1.003188.000.00.00.H41
|
Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
Thuỷ lợi (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Một phần |
|
23 |
1.003593.000.00.00.H41
|
Cấp giấy xác nhận nguyên liệu thủy sản khai thác trong nước (theo yêu cầu)
|
Thuỷ sản (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Một phần |
|
Hiển thị dòng/trang