• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 114 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    61 1.003681.000.00.00.H41 Xóa đăng ký tàu cá Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    62 1.003397.000.00.00.H41 Hỗ trợ dự án liên kết Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    63 1.000058.000.00.00.H41 Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    64 2.001838.000.00.00.H41 Cấp đổi Phiếu kiểm soát thu hoạch sang Giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    65 1.003650.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    66 3.000152.000.00.00.H41 Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
    67 2.001796.000.00.00.H41 Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi đối với hoạt động du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thuỷ lợi (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    68 1.003634.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    69 1.011328 Thủ tục Thưởng cho mỗi sản phẩm OCOP đạt hạng 3 sao trở lên Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    70 2.001795.000.00.00.H41 Cấp giấy phép nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thuỷ lợi (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    71 1.003586.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    72 1.000047.000.00.00.H41 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
    73 2.001793.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi của UBND tỉnh Thuỷ lợi (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    74 1.003590.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế tàu cá Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    75 1.004385.000.00.00.H41 Cấp giấy phép cho các hoạt động trồng cây lâu năm trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thuỷ lợi (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC