Tìm thấy 66 thủ tục
31 |
1.003943.000.00.00.H41.
|
Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
32 |
1.000669.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
33 |
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
34 |
1.003564.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
35 |
3.000182.000.00.00.H41
|
Tuyển sinh trung học cơ sở
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
36 |
2.001621.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
|
Thuỷ lợi (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
37 |
2.000927.000.00.00.H41
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
38 |
1.002192.000.00.00.H41
|
Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ.
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
39 |
2.000942.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
40 |
1.002150.000.00.00.H41
|
Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
41 |
2.001942.000.00.00.H41
|
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế
|
Trẻ em (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
42 |
1.003440.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
Thuỷ lợi (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
43 |
2.000992.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
44 |
1.003943.000.00.00.H41
|
Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
45 |
2.001008.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
Hiển thị dòng/trang